Bản dịch của từ Negative connotation trong tiếng Việt

Negative connotation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative connotation (Noun)

nˈɛɡətɨv kˌɑnətˈeɪʃən
nˈɛɡətɨv kˌɑnətˈeɪʃən
01

Một ý tưởng hoặc cảm giác mà một từ gợi lên bên cạnh ý nghĩa chính xác hoặc chính của nó.

An idea or feeling that a word invokes in addition to its literal or primary meaning.

Ví dụ

The term 'lazy' has a negative connotation in social discussions.

Thuật ngữ 'lười biếng' có ý nghĩa tiêu cực trong các cuộc thảo luận xã hội.

People don't always recognize the negative connotation of 'poor'.

Mọi người không phải lúc nào cũng nhận ra ý nghĩa tiêu cực của 'nghèo'.

Does 'crazy' have a negative connotation in social contexts?

Từ 'điên' có ý nghĩa tiêu cực trong các bối cảnh xã hội không?

02

Một nghĩa có liên quan đến một từ hoặc cụm từ thường được nhìn nhận bất lợi.

A meaning that is associated with a word or phrase that is often viewed unfavorably.

Ví dụ

Many people associate the word 'lazy' with a negative connotation.

Nhiều người liên kết từ 'lười biếng' với ý nghĩa tiêu cực.

The term 'ghetto' has a negative connotation in social discussions.

Thuật ngữ 'ghetto' có ý nghĩa tiêu cực trong các cuộc thảo luận xã hội.

Does the word 'poor' carry a negative connotation in your opinion?

Theo bạn, từ 'nghèo' có mang ý nghĩa tiêu cực không?

03

Sự liên kết cảm xúc hoặc văn hóa gắn liền với một từ vượt ra ngoài định nghĩa chính xác của nó.

The emotional or cultural association attached to a word beyond its literal definition.

Ví dụ

The word 'lazy' has a negative connotation in social discussions.

Từ 'lười biếng' có ý nghĩa tiêu cực trong các cuộc thảo luận xã hội.

The term 'poor' does not always carry a negative connotation.

Thuật ngữ 'nghèo' không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực.

Does the word 'immigrant' have a negative connotation in society?

Liệu từ 'di dân' có ý nghĩa tiêu cực trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negative connotation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negative connotation

Không có idiom phù hợp