Bản dịch của từ Negative sanction trong tiếng Việt

Negative sanction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative sanction (Noun)

nˈɛɡətɨv sˈæŋkʃən
nˈɛɡətɨv sˈæŋkʃən
01

Hình phạt hoặc hình phạt áp đặt lên một cá nhân hoặc nhóm vì không tuân thủ quy tắc hoặc luật.

A penalty or punishment imposed on an individual or group for non-compliance with a rule or law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hành động được thực hiện để ngăn chặn hành vi không mong muốn bằng cách áp đặt hậu quả.

An action taken to deter undesirable behavior by imposing consequences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng để kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến cá nhân hoặc nhóm bằng mối đe dọa về hậu quả bất lợi.

A method used to exert control or influence over individuals or groups by the threat of adverse consequences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Negative sanction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negative sanction

Không có idiom phù hợp