Bản dịch của từ Negative sanction trong tiếng Việt
Negative sanction
Noun [U/C]

Negative sanction(Noun)
nˈɛɡətɨv sˈæŋkʃən
nˈɛɡətɨv sˈæŋkʃən
Ví dụ
02
Hình phạt hoặc hình phạt áp đặt lên một cá nhân hoặc nhóm vì không tuân thủ quy tắc hoặc luật.
A penalty or punishment imposed on an individual or group for non-compliance with a rule or law.
Ví dụ
