Bản dịch của từ Negative sanction trong tiếng Việt
Negative sanction
Noun [U/C]

Negative sanction (Noun)
nˈɛɡətɨv sˈæŋkʃən
nˈɛɡətɨv sˈæŋkʃən
01
Hình phạt hoặc hình phạt áp đặt lên một cá nhân hoặc nhóm vì không tuân thủ quy tắc hoặc luật.
A penalty or punishment imposed on an individual or group for non-compliance with a rule or law.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Negative sanction
Không có idiom phù hợp