Bản dịch của từ Nett trong tiếng Việt

Nett

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nett (Noun)

01

Một đoạn vải dài trên khung dệt hoặc trong lưới để câu cá hoặc bắt trò chơi hoặc để chặn bóng.

A length of fabric on a loom or in the net for fishing or catching game or for stopping a ball.

Ví dụ

The nett was used to catch fish in the river.

Mạng được sử dụng để bắt cá trong sông.

She didn't bring the nett for the fishing competition.

Cô ấy không mang mạng để tham gia cuộc thi câu cá.

Did John borrow your nett to play volleyball with friends?

John có mượn mạng của bạn để chơi bóng chuyền với bạn không?

Nett (Adjective)

01

Còn lại sau khi đã thực hiện tất cả các khoản khấu trừ hoặc trợ cấp, như trong lợi nhuận ròng.

Remaining after all deductions or allowances have been made as in nett profit.

Ví dụ

Her nett income increased significantly last year.

Thu nhập ròng của cô ấy tăng đáng kể vào năm ngoái.

The charity event did not generate any nett proceeds.

Sự kiện từ thiện không tạo ra bất kỳ lợi nhuận ròng nào.

Was the nett effect of the campaign positive or negative?

Tác động ròng của chiến dịch là tích cực hay tiêu cực?

Nett (Verb)

01

Bắt hoặc hạ cánh (cá hoặc động vật khác) bằng lưới.

Catch or land a fish or other animal with a net.

Ví dụ

She managed to nett a big fish during the fishing competition.

Cô ấy đã thành công trong việc bắt được một con cá lớn trong cuộc thi câu cá.

He couldn't nett any fish despite trying different fishing spots.

Anh ấy không thể bắt được bất kỳ con cá nào mặc dù đã thử nhiều điểm câu cá khác nhau.

Did you nett any fish at the lake yesterday for the contest?

Hôm qua bạn có bắt được bất kỳ con cá nào ở hồ không cho cuộc thi?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nett cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nett

Không có idiom phù hợp