Bản dịch của từ Nett trong tiếng Việt
Nett

Nett(Noun)
Nett(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "nett" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và hạch toán, có nghĩa là số tiền thuần, tức là khoản tiền còn lại sau khi đã trừ đi các khoản phí hoặc chi phí. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "net". Những sự khác biệt trong cách phát âm gây ra bởi âm "t" kết thúc của "nett" trong ngữ pháp Anh không được phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Ở Mỹ, từ "net" được sử dụng phổ biến hơn, mang ý nghĩa tương tự nhưng ít thấy trong các tài liệu chính thức.
Từ "nett" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "net", có nghĩa là "sạch" hoặc "rõ ràng". Xuất phát từ gốc Latinh "nitidus", mang nghĩa là "sáng bóng" hoặc "tươi sáng". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được phát triển để mô tả một cái gì đó không chỉ sạch sẽ mà còn tinh khiết và rõ ràng. Hiện nay, "nett" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ số tiền thu được sau khi đã trừ đi chi phí, cho thấy tính chính xác và rõ ràng trong các giao dịch.
Từ "nett" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "nett" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và kinh doanh để chỉ thu nhập ròng hoặc lợi nhuận sau khi đã trừ đi chi phí. Cách sử dụng này thường xuất hiện trong báo cáo tài chính, phân tích ngân sách và các bài viết liên quan đến kinh tế.
Từ "nett" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và hạch toán, có nghĩa là số tiền thuần, tức là khoản tiền còn lại sau khi đã trừ đi các khoản phí hoặc chi phí. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "net". Những sự khác biệt trong cách phát âm gây ra bởi âm "t" kết thúc của "nett" trong ngữ pháp Anh không được phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Ở Mỹ, từ "net" được sử dụng phổ biến hơn, mang ý nghĩa tương tự nhưng ít thấy trong các tài liệu chính thức.
Từ "nett" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "net", có nghĩa là "sạch" hoặc "rõ ràng". Xuất phát từ gốc Latinh "nitidus", mang nghĩa là "sáng bóng" hoặc "tươi sáng". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được phát triển để mô tả một cái gì đó không chỉ sạch sẽ mà còn tinh khiết và rõ ràng. Hiện nay, "nett" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ số tiền thu được sau khi đã trừ đi chi phí, cho thấy tính chính xác và rõ ràng trong các giao dịch.
Từ "nett" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "nett" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và kinh doanh để chỉ thu nhập ròng hoặc lợi nhuận sau khi đã trừ đi chi phí. Cách sử dụng này thường xuất hiện trong báo cáo tài chính, phân tích ngân sách và các bài viết liên quan đến kinh tế.
