Bản dịch của từ Nett trong tiếng Việt
Nett
Noun [U/C] Adjective Verb

Nett (Noun)
Ví dụ
The nett was used to catch fish in the river.
Mạng được sử dụng để bắt cá trong sông.
She didn't bring the nett for the fishing competition.
Cô ấy không mang mạng để tham gia cuộc thi câu cá.
Did John borrow your nett to play volleyball with friends?
John có mượn mạng của bạn để chơi bóng chuyền với bạn không?
Nett (Adjective)
Ví dụ
Her nett income increased significantly last year.
Thu nhập ròng của cô ấy tăng đáng kể vào năm ngoái.
The charity event did not generate any nett proceeds.
Sự kiện từ thiện không tạo ra bất kỳ lợi nhuận ròng nào.