Bản dịch của từ Nett trong tiếng Việt
Nett
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Nett (Noun)
The nett was used to catch fish in the river.
Mạng được sử dụng để bắt cá trong sông.
She didn't bring the nett for the fishing competition.
Cô ấy không mang mạng để tham gia cuộc thi câu cá.
Did John borrow your nett to play volleyball with friends?
John có mượn mạng của bạn để chơi bóng chuyền với bạn không?
Nett (Adjective)
Her nett income increased significantly last year.
Thu nhập ròng của cô ấy tăng đáng kể vào năm ngoái.
The charity event did not generate any nett proceeds.
Sự kiện từ thiện không tạo ra bất kỳ lợi nhuận ròng nào.
Was the nett effect of the campaign positive or negative?
Tác động ròng của chiến dịch là tích cực hay tiêu cực?
Nett (Verb)
She managed to nett a big fish during the fishing competition.
Cô ấy đã thành công trong việc bắt được một con cá lớn trong cuộc thi câu cá.
He couldn't nett any fish despite trying different fishing spots.
Anh ấy không thể bắt được bất kỳ con cá nào mặc dù đã thử nhiều điểm câu cá khác nhau.
Did you nett any fish at the lake yesterday for the contest?
Hôm qua bạn có bắt được bất kỳ con cá nào ở hồ không cho cuộc thi?
Từ "nett" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và hạch toán, có nghĩa là số tiền thuần, tức là khoản tiền còn lại sau khi đã trừ đi các khoản phí hoặc chi phí. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "net". Những sự khác biệt trong cách phát âm gây ra bởi âm "t" kết thúc của "nett" trong ngữ pháp Anh không được phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Ở Mỹ, từ "net" được sử dụng phổ biến hơn, mang ý nghĩa tương tự nhưng ít thấy trong các tài liệu chính thức.
Từ "nett" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "net", có nghĩa là "sạch" hoặc "rõ ràng". Xuất phát từ gốc Latinh "nitidus", mang nghĩa là "sáng bóng" hoặc "tươi sáng". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được phát triển để mô tả một cái gì đó không chỉ sạch sẽ mà còn tinh khiết và rõ ràng. Hiện nay, "nett" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ số tiền thu được sau khi đã trừ đi chi phí, cho thấy tính chính xác và rõ ràng trong các giao dịch.
Từ "nett" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "nett" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và kinh doanh để chỉ thu nhập ròng hoặc lợi nhuận sau khi đã trừ đi chi phí. Cách sử dụng này thường xuất hiện trong báo cáo tài chính, phân tích ngân sách và các bài viết liên quan đến kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp