Bản dịch của từ Night work trong tiếng Việt

Night work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night work (Noun)

nˈaɪt wɝˈk
nˈaɪt wɝˈk
01

Công việc được thực hiện vào ban đêm, thường không nằm trong giờ làm việc bình thường.

Work that is done during the night, typically outside of normal working hours.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ca làm việc hoặc thời gian làm việc diễn ra vào ban đêm.

A shift or period of employment that occurs at night.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ được thực hiện sau khi trời tối, thường trong các công việc yêu cầu giám sát hoặc hành động liên tục, chẳng hạn như dịch vụ khẩn cấp.

Tasks or duties performed after dark, often in jobs requiring constant monitoring or action, such as emergency services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/night work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night work

Không có idiom phù hợp