Bản dịch của từ Nightingale trong tiếng Việt

Nightingale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nightingale (Noun)

nˈɑɪtɪŋgeɪl
nˈɑɪtngˌeɪl
01

Một loài chim hét di cư nhỏ với bộ lông màu nâu xỉn, nổi tiếng với giọng hát du dương phong phú thường có thể nghe thấy vào ban đêm.

A small migratory thrush with drab brownish plumage noted for its rich melodious song which can often be heard at night.

Ví dụ

The nightingale's song filled the evening air with beauty.

Bài hát của con sơn ca lấp đầy không khí buổi tối với vẻ đẹp.

People gathered in the park to listen to the nightingale's melody.

Mọi người tụ tập trong công viên để nghe giai điệu của con sơn ca.

The nightingale's sweet tune brought a sense of peace to all.

Âm nhạc ngọt ngào của con sơn ca mang lại cảm giác yên bình cho mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nightingale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nightingale

Không có idiom phù hợp