Bản dịch của từ Nightingale trong tiếng Việt
Nightingale

Nightingale (Noun)
The nightingale's song filled the evening air with beauty.
Bài hát của con sơn ca lấp đầy không khí buổi tối với vẻ đẹp.
People gathered in the park to listen to the nightingale's melody.
Mọi người tụ tập trong công viên để nghe giai điệu của con sơn ca.
The nightingale's sweet tune brought a sense of peace to all.
Âm nhạc ngọt ngào của con sơn ca mang lại cảm giác yên bình cho mọi người.
Họ từ
Nightingale (tên khoa học: Luscinia megarhynchos) là một loài chim thuộc họ Muscicapidae, nổi bật với tiếng hót trong trẻo và trữ tình, thường vang lên vào ban đêm. Năm 1815, thuật ngữ này trở thành biểu tượng trong thơ ca và âm nhạc phương Tây, thể hiện sự tự do và tình yêu. Trong tiếng Anh Anh, “nightingale” giữ nguyên nghĩa và cách viết so với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thay đổi về cách phát âm do sự khác biệt ngữ âm.
Từ "nightingale" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nihtegale", gốc Latin là "nox" (đêm) và "gāla" (hót). Từ này chỉ về một loài chim nhỏ nổi tiếng với tiếng hót độc đáo vào ban đêm. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh rõ nét bản chất và đặc trưng của loài chim. Qua thời gian, "nightingale" không chỉ mang ý nghĩa chỉ loài chim mà còn trở thành biểu tượng trong văn học và nghệ thuật, đại diện cho tình yêu và cái đẹp.
Từ "nightingale" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học và nghệ thuật, chủ yếu để biểu trưng cho cái đẹp và cảm xúc. Thông qua các tác phẩm như thơ ca và âm nhạc, "nightingale" thường được nhắc đến trong các chủ đề về tình yêu, nỗi buồn, và sự tự do. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể liên quan đến khoa học như trong các nghiên cứu về sinh thái và loài chim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp