Bản dịch của từ Nitrone trong tiếng Việt

Nitrone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrone (Noun)

nˈaɪtɹˌoʊn
nˈaɪtɹˌoʊn
01

Bất kỳ loại hợp chất hữu cơ nào có phân tử lưỡng cực trong đó nguyên tử oxy liên kết với nguyên tử nitơ của bazơ schiff (công thức chung rr′c=n+(r″)—o−, trong đó r, r′, r″ đại diện cho alkyl hoặc các nhóm hữu cơ khác), một số trong đó được sử dụng trong thực nghiệm để phản ứng và ổn định các gốc tự do.

Any of a class of organic compounds having a dipolar molecule in which an oxygen atom is bonded to the nitrogen atom of a schiff base general formula rrcnr″—o− where r r′ r″ represent alkyl or other organic groups some of which are used experimentally to react with and stabilize free radicals.

Ví dụ

Nitrone compounds can stabilize free radicals in social chemistry experiments.

Các hợp chất nitrone có thể ổn định gốc tự do trong các thí nghiệm xã hội.

Nitrone is not commonly used in social studies or community projects.

Nitrone không thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội hoặc dự án cộng đồng.

How are nitrone compounds relevant to social science research today?

Các hợp chất nitrone có liên quan như thế nào đến nghiên cứu xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitrone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrone

Không có idiom phù hợp