Bản dịch của từ Nitrone trong tiếng Việt
Nitrone

Nitrone (Noun)
Bất kỳ loại hợp chất hữu cơ nào có phân tử lưỡng cực trong đó nguyên tử oxy liên kết với nguyên tử nitơ của bazơ schiff (công thức chung rr′c=n+(r″)—o−, trong đó r, r′, r″ đại diện cho alkyl hoặc các nhóm hữu cơ khác), một số trong đó được sử dụng trong thực nghiệm để phản ứng và ổn định các gốc tự do.
Any of a class of organic compounds having a dipolar molecule in which an oxygen atom is bonded to the nitrogen atom of a schiff base general formula rr′cnr″—o− where r r′ r″ represent alkyl or other organic groups some of which are used experimentally to react with and stabilize free radicals.
Nitrone compounds can stabilize free radicals in social chemistry experiments.
Các hợp chất nitrone có thể ổn định gốc tự do trong các thí nghiệm xã hội.
Nitrone is not commonly used in social studies or community projects.
Nitrone không thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội hoặc dự án cộng đồng.
How are nitrone compounds relevant to social science research today?
Các hợp chất nitrone có liên quan như thế nào đến nghiên cứu xã hội ngày nay?
Nitrone là một hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức Nitrone (-C=N-O-) với đặc điểm nổi bật là khả năng tham gia phản ứng tạo thành các hợp chất khác. Nitrone thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ, đặc biệt trong nghiên cứu tổng hợp hữu cơ và hóa dược. Dạng của nitrone có thể khác nhau về cấu trúc và ứng dụng, nhưng không có sự phân biệt rõ rệt về tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ này.
Từ "nitrone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nitrum", có nghĩa là "natri" hoặc "muối", kết hợp với phần "-one", chỉ ra rằng đây là một hợp chất. Từ thế kỷ 19, "nitrone" được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa nhóm chức nitro. Sự phát triển của từ này phản ánh những nghiên cứu ban đầu về hóa học hữu cơ liên quan đến các hợp chất chứa nitro, và hiện nay nó được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học để chỉ các loại hợp chất hữu cơ có chứa nitro tương tác.
Nitrone là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là hóa học hữu cơ liên quan đến các hợp chất nitrogen. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và hầu như không xuất hiện trong các câu hỏi nghe, nói, đọc, hoặc viết, vì nội dung chủ yếu tập trung vào các vấn đề đời sống hàng ngày và học thuật thông dụng hơn. Trong ngữ cảnh khoa học, nitrone thường được bàn đến trong các nghiên cứu về phản ứng hóa học, sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ và ứng dụng trong dược phẩm.