Bản dịch của từ No nonsense trong tiếng Việt
No nonsense
No nonsense (Idiom)
She appreciates his no-nonsense attitude in IELTS preparation.
Cô ấy đánh giá cao thái độ không lắng nghe của anh ấy trong việc chuẩn bị IELTS.
They avoid working with teachers who are not no-nonsense.
Họ tránh làm việc với giáo viên không lắng nghe.
Is a no-nonsense approach effective for IELTS essay writing?
Cách tiếp cận không lắng nghe có hiệu quả cho viết bài luận IELTS không?
Được đặc trưng bởi cách tiếp cận trực tiếp, thực tế; tránh sự phức tạp không cần thiết.
Characterized by a straightforward practical approach avoiding unnecessary complexity.
She prefers a no-nonsense approach to solving social issues effectively.
Cô ấy thích phương pháp không rườm rà để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
They believe that adding more bureaucracy is the opposite of no-nonsense.
Họ tin rằng việc thêm vào nhiều birocracy là ngược lại với không rườm rà.
Is a no-nonsense attitude more beneficial in community development projects?
Thái độ không rườm rà có ích hơn trong các dự án phát triển cộng đồng không?
She appreciated his no-nonsense approach to problem-solving.
Cô ấy đánh giá cao cách tiếp cận không lạc quan của anh ấy trong giải quyết vấn đề.
The team leader preferred a no-nonsense attitude in meetings.
Người đứng đầu nhóm ưa thích thái độ không lạc quan trong cuộc họp.
Was the no-nonsense policy effective in reducing workplace conflicts?
Chính sách không lạc quan có hiệu quả trong giảm xung đột tại nơi làm việc không?
Cụm từ "no nonsense" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ tính cách hoặc phong cách thực tế, nghiêm túc, không chịu đựng những điều không cần thiết hoặc những hành động gây lãng phí thời gian. Cụm này thường xuất hiện trong tình huống mô tả một con người hoặc phương pháp tiếp cận quyết đoán, hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "no nonsense" đều giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Thuật ngữ "no nonsense" bắt nguồn từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, được cấu trúc từ hai thành phần: "no" (không) và "nonsense" (vô lý, không nghiêm túc). "Nonsense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nonsensus", kết hợp giữa "non-" (không) và "sensus" (cảm giác, ý nghĩa). Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thực tế, không chấp nhận sự vu vơ, phản ánh thái độ nghiêm túc trong giao tiếp và tư duy.
Cụm từ "no nonsense" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên tần suất không cao trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Cụm từ này thường mang nghĩa "không nhảm nhí" hoặc "thẳng thắn", thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc cách tiếp cận thực tế, đặc biệt trong các cuộc đối thoại hoặc văn bản mang tính chất thuyết phục và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp