Bản dịch của từ No nonsense trong tiếng Việt

No nonsense

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No nonsense (Idiom)

01

Chỉ người thẳng thắn và trung thực, không khoan nhượng với sự ngu ngốc.

Referring to someone who is direct and honest with no tolerance for foolishness.

Ví dụ

She appreciates his no-nonsense attitude in IELTS preparation.

Cô ấy đánh giá cao thái độ không lắng nghe của anh ấy trong việc chuẩn bị IELTS.

They avoid working with teachers who are not no-nonsense.

Họ tránh làm việc với giáo viên không lắng nghe.

Is a no-nonsense approach effective for IELTS essay writing?

Cách tiếp cận không lắng nghe có hiệu quả cho viết bài luận IELTS không?

02

Được đặc trưng bởi cách tiếp cận trực tiếp, thực tế; tránh sự phức tạp không cần thiết.

Characterized by a straightforward practical approach avoiding unnecessary complexity.

Ví dụ

She prefers a no-nonsense approach to solving social issues effectively.

Cô ấy thích phương pháp không rườm rà để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

They believe that adding more bureaucracy is the opposite of no-nonsense.

Họ tin rằng việc thêm vào nhiều birocracy là ngược lại với không rườm rà.

Is a no-nonsense attitude more beneficial in community development projects?

Thái độ không rườm rà có ích hơn trong các dự án phát triển cộng đồng không?

03

Rõ ràng và nghiêm túc, không phù phiếm hay giả tạo.

Clear and serious without frivolity or pretense.

Ví dụ

She appreciated his no-nonsense approach to problem-solving.

Cô ấy đánh giá cao cách tiếp cận không lạc quan của anh ấy trong giải quyết vấn đề.

The team leader preferred a no-nonsense attitude in meetings.

Người đứng đầu nhóm ưa thích thái độ không lạc quan trong cuộc họp.

Was the no-nonsense policy effective in reducing workplace conflicts?

Chính sách không lạc quan có hiệu quả trong giảm xung đột tại nơi làm việc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng No nonsense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No nonsense

Không có idiom phù hợp