Bản dịch của từ Nominate species trong tiếng Việt
Nominate species

Nominate species (Noun)
Động vật học. một loài có tên cụ thể gắn liền với nó; một loài danh nghĩa; đặc biệt là các loài gắn liền với một tên cụ thể, khác biệt với một loài hoặc phân loài sau đó được phân biệt với nó.
Zoology a species with which a particular available name is associated a nominal species especially the species associated with a particular specific name as distinct from a species or subspecies subsequently distinguished from it.
Scientists often nominate species for conservation efforts in our community.
Các nhà khoa học thường đề cử loài để bảo tồn trong cộng đồng chúng ta.
They do not nominate species without proper research and data collection.
Họ không đề cử loài mà không có nghiên cứu và thu thập dữ liệu hợp lý.
Did the committee nominate species for the local biodiversity project?
Ủy ban có đề cử loài cho dự án đa dạng sinh học địa phương không?
Địa chất và cổ sinh vật học. một loài hóa thạch đặt tên cho một đới địa tầng đặc trưng cho nó.
Geology and palaeontology a fossil species which gives its name to a stratigraphic zone of which it is characteristic.
The nominate species helps identify important geological layers in studies.
Loài được đề cử giúp xác định các lớp địa chất quan trọng trong nghiên cứu.
Many researchers do not recognize the nominate species in their reports.
Nhiều nhà nghiên cứu không công nhận loài được đề cử trong báo cáo của họ.
Can you explain the role of the nominate species in geology?
Bạn có thể giải thích vai trò của loài được đề cử trong địa chất không?
Cụm từ "nominate species" được sử dụng trong sinh thái học để chỉ loài điển hình hoặc loài mẫu của một nhóm phân loại. Loài này được dùng làm cơ sở để xác định và mô tả các loài khác trong cùng chi hoặc họ. Trong hệ thống phân loại sinh học, các loài được chỉ định bằng tên Latinh, với "nominate" thường ám chỉ đến dạng loài đã được mô tả đầu tiên. Việc hiểu rõ "nominate species" là quan trọng để phân tích sự đa dạng sinh học cũng như mối quan hệ giữa các loài.
Từ " nominate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nominare", có nghĩa là "đặt tên" hoặc "gọi tên". Cụm từ này xuất phát từ danh từ "nomen", tức là "tên". Trong lịch sử, việc chỉ định hoặc đặt tên cho các loài sinh vật thường được thực hiện trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong phân loại học. Ý nghĩa hiện tại của từ "nominate" phản ánh chức năng đặt tên và xác định của nó trong hệ thống phân loại, nơi các nhà khoa học định rõ tên gọi cho các loài nhằm phục vụ mục đích nghiên cứu và bảo tồn.
Từ "nominate species" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về hệ sinh thái, đa dạng sinh học hoặc tình trạng bảo tồn. Trong ngữ cảnh khoa học, cụm từ này được sử dụng để chỉ các loài được chọn lựa để đặt tên theo quy ước phân loại sinh học. Tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này bao gồm các nghiên cứu sinh thái, mô tả các loài mới cũng như trong các cuộc thảo luận về bảo tồn và phát triển bền vững.