Bản dịch của từ Non-egotistical trong tiếng Việt
Non-egotistical

Non-egotistical (Adjective)
Không xâm phạm vào việc thể hiện cá tính hoặc cách diễn giải của riêng mình; không tập trung vào hoặc gây khó chịu cho chính mình.
Not intrusive in the display of ones own personality or interpretation not centred on or obtrusive in reference to oneself.
She is admired for being non-egotistical in group projects.
Cô ấy được ngưỡng mộ vì không tự cao tự đại trong dự án nhóm.
He never brags about his achievements, very non-egotistical behavior.
Anh ấy không bao giờ khoe khoang về thành tựu của mình, hành vi không tự cao tự đại.
Is being non-egotistical an important trait in collaborative environments?
Việc không tự cao tự đại có phải là một phẩm chất quan trọng trong môi trường hợp tác không?
She is non-egotistical, always listening to others during group discussions.
Cô ấy không tự cao tự đại, luôn lắng nghe người khác trong cuộc thảo luận nhóm.
He is not non-egotistical, often interrupting others to talk about himself.
Anh ấy không phải là không tự cao tự đại, thường làm gián đoạn người khác để nói về bản thân mình.
Đặc trưng bởi sự thiếu tư lợi; vị tha; vượt ra ngoài phạm vi thể chất hay bản năng đơn thuần; tâm linh.
Characterized by a lack of selfinterest altruistic beyond the merely physical or instinctive spiritual.
She is a non-egotistical person who always puts others first.
Cô ấy là một người không tự cao tự đại luôn đặt người khác lên trên hết.
He never displays non-egotistical behavior, always seeking personal gain.
Anh ấy không bao giờ thể hiện hành vi không tự cao tự đại, luôn tìm kiếm lợi ích cá nhân.
Is being non-egotistical an important quality in building strong communities?
Việc không tự cao tự đại có phải là một phẩm chất quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?
She is a non-egotistical person, always putting others first.
Cô ấy là một người không tự cao tự đại, luôn đặt người khác lên trước.
He is not non-egotistical, often boasting about his achievements.
Anh ấy không phải là người không tự cao tự đại, thường khoe về thành tựu của mình.
Từ "non-egotistical" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một cá nhân không thể hiện tính tự cao hay kiêu ngạo, mà thay vào đó thể hiện sự khiêm tốn và sự quan tâm đến người khác. Từ này được tạo thành bằng cách thêm tiền tố "non-" vào tính từ "egotistical" (tự phụ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự biến đổi nhẹ trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Từ "non-egotistical" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "non", nghĩa là "không", và từ "egotistical" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ego", có nghĩa là "cái tôi" hoặc "bản ngã". Từ "egotistical" thường diễn tả tính cách tự phụ, luôn chú trọng vào bản thân mình. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo thành nghĩa "không tự phụ", phản ánh một tinh thần khiêm nhường và tập trung vào người khác hơn là bản thân, thống nhất với ý nghĩa hiện tại.
Từ "non-egotistical" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi khi nói về sự khiêm tốn và hợp tác. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về tâm lý học, quản lý và phát triển nhân cách, nhấn mạnh vào việc đánh giá bản thân một cách khách quan và không vụ lợi.