Bản dịch của từ Non-egotistical trong tiếng Việt

Non-egotistical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-egotistical (Adjective)

nˌɑniɡətˈɛskətəl
nˌɑniɡətˈɛskətəl
01

Không xâm phạm vào việc thể hiện cá tính hoặc cách diễn giải của riêng mình; không tập trung vào hoặc gây khó chịu cho chính mình.

Not intrusive in the display of ones own personality or interpretation not centred on or obtrusive in reference to oneself.

Ví dụ

She is admired for being non-egotistical in group projects.

Cô ấy được ngưỡng mộ vì không tự cao tự đại trong dự án nhóm.

He never brags about his achievements, very non-egotistical behavior.

Anh ấy không bao giờ khoe khoang về thành tựu của mình, hành vi không tự cao tự đại.

Is being non-egotistical an important trait in collaborative environments?

Việc không tự cao tự đại có phải là một phẩm chất quan trọng trong môi trường hợp tác không?

She is non-egotistical, always listening to others during group discussions.

Cô ấy không tự cao tự đại, luôn lắng nghe người khác trong cuộc thảo luận nhóm.

He is not non-egotistical, often interrupting others to talk about himself.

Anh ấy không phải là không tự cao tự đại, thường làm gián đoạn người khác để nói về bản thân mình.

02

Đặc trưng bởi sự thiếu tư lợi; vị tha; vượt ra ngoài phạm vi thể chất hay bản năng đơn thuần; tâm linh.

Characterized by a lack of selfinterest altruistic beyond the merely physical or instinctive spiritual.

Ví dụ

She is a non-egotistical person who always puts others first.

Cô ấy là một người không tự cao tự đại luôn đặt người khác lên trên hết.

He never displays non-egotistical behavior, always seeking personal gain.

Anh ấy không bao giờ thể hiện hành vi không tự cao tự đại, luôn tìm kiếm lợi ích cá nhân.

Is being non-egotistical an important quality in building strong communities?

Việc không tự cao tự đại có phải là một phẩm chất quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?

She is a non-egotistical person, always putting others first.

Cô ấy là một người không tự cao tự đại, luôn đặt người khác lên trước.

He is not non-egotistical, often boasting about his achievements.

Anh ấy không phải là người không tự cao tự đại, thường khoe về thành tựu của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-egotistical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-egotistical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.