Bản dịch của từ Non-molestation order trong tiếng Việt

Non-molestation order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-molestation order (Noun)

nɑnmˌoʊltəsmˈeɪʃən ˈɔɹdɚ
nɑnmˌoʊltəsmˈeɪʃən ˈɔɹdɚ
01

Lệnh của tòa án cấm một cá nhân quấy rối hoặc làm phiền một người khác.

A court order that prohibits an individual from molesting or annoying another person.

Ví dụ

The judge issued a non-molestation order against Tom for Sarah's safety.

Thẩm phán đã ban hành lệnh cấm quấy rối Tom để bảo vệ Sarah.

They did not file a non-molestation order despite the harassment incidents.

Họ đã không nộp lệnh cấm quấy rối mặc dù có sự quấy rối.

Did you know a non-molestation order can protect vulnerable individuals?

Bạn có biết lệnh cấm quấy rối có thể bảo vệ những người dễ bị tổn thương không?

02

Một biện pháp pháp lý nhằm bảo vệ các cá nhân khỏi sự quấy rối, đặc biệt là trong các tình huống gia đình.

A legal remedy designed to protect individuals from harassment, particularly in domestic situations.

Ví dụ

The court issued a non-molestation order for Sarah against her ex-husband.

Tòa án đã ban hành lệnh không quấy rối đối với Sarah chống lại chồng cũ.

John did not violate the non-molestation order issued last month.

John đã không vi phạm lệnh không quấy rối được ban hành tháng trước.

Did Maria apply for a non-molestation order after the incident?

Maria có nộp đơn xin lệnh không quấy rối sau sự cố không?

03

Một lệnh có thể được cấp cho những người cảm thấy bị đe dọa hoặc bị lạm dụng để đảm bảo sự an toàn của họ.

An order that can be obtained by those who feel threatened or abused to ensure their safety.

Ví dụ

Sarah obtained a non-molestation order for her safety last month.

Sarah đã nhận được lệnh không quấy rối để bảo vệ an toàn của mình tháng trước.

John did not apply for a non-molestation order despite feeling threatened.

John đã không nộp đơn xin lệnh không quấy rối mặc dù cảm thấy bị đe dọa.

Did Maria file a non-molestation order after the incident last week?

Maria đã nộp đơn xin lệnh không quấy rối sau vụ việc tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-molestation order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-molestation order

Không có idiom phù hợp