Bản dịch của từ Non-molestation order trong tiếng Việt

Non-molestation order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-molestation order(Noun)

nɑnmˌoʊltəsmˈeɪʃən ˈɔɹdɚ
nɑnmˌoʊltəsmˈeɪʃən ˈɔɹdɚ
01

Lệnh của tòa án cấm một cá nhân quấy rối hoặc làm phiền một người khác.

A court order that prohibits an individual from molesting or annoying another person.

Ví dụ
02

Một biện pháp pháp lý nhằm bảo vệ các cá nhân khỏi sự quấy rối, đặc biệt là trong các tình huống gia đình.

A legal remedy designed to protect individuals from harassment, particularly in domestic situations.

Ví dụ
03

Một lệnh có thể được cấp cho những người cảm thấy bị đe dọa hoặc bị lạm dụng để đảm bảo sự an toàn của họ.

An order that can be obtained by those who feel threatened or abused to ensure their safety.

Ví dụ