Bản dịch của từ Non permissive trong tiếng Việt

Non permissive

AdjectiveNoun [U/C]

Non permissive (Adjective)

nɑnpɚmˈɪspɨk
nɑnpɚmˈɪspɨk
01

Không khoan dung với một hành vi hoặc hoạt động cụ thể

Not tolerant of a particular behavior or activity

Ví dụ

The non-permissive society strictly enforces its rules.

Xã hội không khoan dung chặt chẽ áp đặt các quy tắc của mình.

Her non-permissive attitude towards partying alienated her friends.

Thái độ không khoan dung của cô ấy đối với việc tiệc tùng đã làm xa lánh bạn bè của cô ấy.

The school's non-permissive stance on cheating maintains academic integrity.

Lập trường không khoan dung của trường học với việc gian lận giữ vững tính chính trị học.

02

Không sẵn sàng chấp nhận những quan điểm hoặc hành vi khác nhau

Not willing to accept different views or behavior

Ví dụ

The non permissive society stifles creativity and individuality.

Xã hội không khoan dung làm tắt sự sáng tạo và cá nhân.

The non permissive parents strictly control their children's choices.

Những bậc cha mẹ không khoan dung kiểm soát chặt chẽ lựa chọn của con cái.

The non permissive laws restrict freedom of expression in public spaces.

Những luật lệ không khoan dung hạn chế tự do ngôn luận trong không gian công cộng.

03

Không cho phép điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện

Not allowing something to happen or be done

Ví dụ

The non-permissive society restricted freedom of expression.

Xã hội không khoan dung hạn chế tự do ngôn luận.

The non-permissive rules hindered social interactions among residents.

Các quy định không khoan dung làm trở ngại cho giao tiếp xã hội giữa cư dân.

The non-permissive culture discouraged creativity and innovation in communities.

Văn hóa không khoan dung làm giảm sự sáng tạo và đổi mới trong cộng đồng.

Non permissive (Noun)

nɑnpɚmˈɪspɨk
nɑnpɚmˈɪspɨk
01

Một người không khoan dung với một hành vi hoặc hoạt động cụ thể

A person who is not tolerant of a particular behavior or activity

Ví dụ

The non permissive criticized the new social media trends.

Người không khoan dung đã chỉ trích các xu hướng truyền thông xã hội mới.

She is known to be a non permissive when it comes to partying.

Cô được biết đến là người không khoan dung khi đến với việc tiệc tùng.

The non permissive attitude towards online dating is evident in his comments.

Thái độ không khoan dung đối với hẹn hò trực tuyến rõ ràng trong nhận xét của anh ấy.

02

Một hệ thống hoặc chính sách không cho phép điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện

A system or policy that does not allow something to happen or be done

Ví dụ

The non permissive society restricts freedom of expression.

Xã hội không cho phép hạn chế tự do ngôn luận.

Living in a non permissive environment can stifle creativity.

Sống trong môi trường không cho phép có thể ngăn cản sự sáng tạo.

The government's non permissive stance on protests led to tensions.

Tư cách không cho phép của chính phủ đối với các cuộc biểu tình đã dẫn đến căng thẳng.

03

Một người không sẵn sàng chấp nhận những quan điểm hoặc hành vi khác nhau

A person who is not willing to accept different views or behavior

Ví dụ

The non permissive often criticized diverse cultural practices.

Người không khoan dung thường chỉ trích các phong tục đa dạng.

Her reputation as a non permissive leader spread quickly in town.

Danh tiếng của cô như một nhà lãnh đạo không khoan dung lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.

The non permissive's attitude caused tension within the community.

Thái độ của người không khoan dung gây ra căng thẳng trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non permissive

Không có idiom phù hợp