Bản dịch của từ Non permissive trong tiếng Việt

Non permissive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non permissive(Adjective)

nɑnpɚmˈɪspɨk
nɑnpɚmˈɪspɨk
01

Không khoan dung với một hành vi hoặc hoạt động cụ thể.

Not tolerant of a particular behavior or activity.

Ví dụ
02

Không sẵn sàng chấp nhận những quan điểm hoặc hành vi khác nhau.

Not willing to accept different views or behavior.

Ví dụ
03

Không cho phép điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.

Not allowing something to happen or be done.

Ví dụ

Non permissive(Noun)

nɑnpɚmˈɪspɨk
nɑnpɚmˈɪspɨk
01

Một người không khoan dung với một hành vi hoặc hoạt động cụ thể.

A person who is not tolerant of a particular behavior or activity.

Ví dụ
02

Một hệ thống hoặc chính sách không cho phép điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.

A system or policy that does not allow something to happen or be done.

Ví dụ
03

Một người không sẵn sàng chấp nhận những quan điểm hoặc hành vi khác nhau.

A person who is not willing to accept different views or behavior.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh