Bản dịch của từ Non permissive trong tiếng Việt
Non permissive
Non permissive (Adjective)
Không khoan dung với một hành vi hoặc hoạt động cụ thể
Not tolerant of a particular behavior or activity
The non-permissive society strictly enforces its rules.
Xã hội không khoan dung chặt chẽ áp đặt các quy tắc của mình.
Her non-permissive attitude towards partying alienated her friends.
Thái độ không khoan dung của cô ấy đối với việc tiệc tùng đã làm xa lánh bạn bè của cô ấy.
The non permissive society stifles creativity and individuality.
Xã hội không khoan dung làm tắt sự sáng tạo và cá nhân.
The non permissive parents strictly control their children's choices.
Những bậc cha mẹ không khoan dung kiểm soát chặt chẽ lựa chọn của con cái.
The non-permissive society restricted freedom of expression.
Xã hội không khoan dung hạn chế tự do ngôn luận.
The non-permissive rules hindered social interactions among residents.
Các quy định không khoan dung làm trở ngại cho giao tiếp xã hội giữa cư dân.
Non permissive (Noun)
Một người không khoan dung với một hành vi hoặc hoạt động cụ thể
A person who is not tolerant of a particular behavior or activity
The non permissive criticized the new social media trends.
Người không khoan dung đã chỉ trích các xu hướng truyền thông xã hội mới.
She is known to be a non permissive when it comes to partying.
Cô được biết đến là người không khoan dung khi đến với việc tiệc tùng.
The non permissive society restricts freedom of expression.
Xã hội không cho phép hạn chế tự do ngôn luận.
Living in a non permissive environment can stifle creativity.
Sống trong môi trường không cho phép có thể ngăn cản sự sáng tạo.
The non permissive often criticized diverse cultural practices.
Người không khoan dung thường chỉ trích các phong tục đa dạng.
Her reputation as a non permissive leader spread quickly in town.
Danh tiếng của cô như một nhà lãnh đạo không khoan dung lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.