Bản dịch của từ Nonillion trong tiếng Việt
Nonillion
Nonillion (Adjective)
Đánh số một tỷ; (theo cách cường điệu) rất nhiều, vô số.
Numbering a nonillion hyperbolically a very great many countless.
Nonillion people attended the social event.
Nonillion người đã tham dự sự kiện xã hội.
There are nonillion reasons to support social causes.
Có nonillion lý do để ủng hộ các nguyên nhân xã hội.
Did you know that nonillion dollars were raised for charity?
Bạn có biết rằng nonillion đô la đã được quyên góp cho từ thiện không?
Nonillion people attended the charity event.
Nonillion người tham dự sự kiện từ thiện.
There were not nonillion volunteers available for the project.
Không có nonillion tình nguyện viên sẵn sàng cho dự án.
Nonillion (Noun)
Nguyên bản (đặc biệt là ở anh): số hồng y bằng lũy thừa thứ chín của một triệu (1054). hiện nay (ban đầu là ở hoa kỳ): số hồng y bằng lũy thừa thứ mười của một nghìn (1030).
Originally especially in britain the cardinal number equal to the ninth power of a million 1054 now originally us the cardinal number equal to the tenth power of a thousand 1030.
Nonillion people attended the social event.
Nonillion người tham dự sự kiện xã hội.
There were not nonillion participants in the social gathering.
Không có nonillion người tham gia buổi tụ tập xã hội.
Did nonillion individuals join the social function?
Liệu có nonillion cá nhân tham gia chức năng xã hội không?
The population of the city reached one nonillion people.
Dân số của thành phố đạt một nonillion người.
There are not one nonillion students in the school.
Không có một nonillion học sinh trong trường học.
Dạng danh từ của Nonillion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nonillion | Nonillions |
Nonillion là một số tự nhiên được sử dụng trong hệ thống số học, tương ứng với 10^30 trong hệ thống Mỹ và 10^54 trong hệ thống Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, nonillion thường có nghĩa là một số có 30 chữ số 0, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó chỉ ra một số với 54 chữ số 0. Sự bất đồng này trong cách định nghĩa ảnh hưởng đến việc sử dụng trong các lĩnh vực toán học và khoa học, nơi việc làm rõ hệ thống số là rất quan trọng.
Từ "nonillion" có nguồn gốc từ cụm từ La tinh "nonus", có nghĩa là "chín", kết hợp với hậu tố "-illion", được sử dụng để chỉ những số lớn trong hệ thống số học. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19, diễn tả số 1 theo sau là 30 chữ số 0 (10^30). Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng mở rộng và phân loại các số lớn trong toán học, liên quan đến việc định lượng và phân tích dữ liệu trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "nonillion" đề cập đến một con số bằng 10 mũ 30 trong hệ thống số đếm Anh. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này là rất thấp, thường không xuất hiện trong các đề thi hoặc ngữ cảnh hàng ngày. Ngoài ra, "nonillion" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến toán học, khoa học máy tính hoặc tài chính để biểu thị số lượng lớn, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.