Bản dịch của từ Normalized trong tiếng Việt
Normalized

Normalized (Verb)
She normalized the situation by apologizing for her mistake.
Cô ấy đã chuẩn hóa tình huống bằng cách xin lỗi vì lỗi của mình.
They did not normalize their relationship after the argument.
Họ không chuẩn hóa mối quan hệ sau cuộc tranh cãi.
Did you manage to normalize the tension in the community meeting?
Bạn đã làm thế nào để chuẩn hóa sự căng thẳng trong cuộc họp cộng đồng?
Dạng động từ của Normalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Normalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Normalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Normalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Normalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Normalizing |
Normalized (Adjective)
The government implemented policies to ensure normalized living conditions for citizens.
Chính phủ áp dụng chính sách để đảm bảo điều kiện sống bình thường cho công dân.
Some neighborhoods still struggle to achieve normalized levels of safety and security.
Một số khu phố vẫn đang gặp khó khăn trong việc đạt được mức độ an toàn và bảo mật bình thường.
Is it possible for communities to quickly become normalized after a crisis?
Liệu cộng đồng có thể nhanh chóng trở lại bình thường sau một cuộc khủng hoảng không?
Họ từ
Từ "normalized" là dạng quá khứ phân từ của động từ "normalize", có nghĩa là chuẩn hóa, tức là đưa một cái gì đó về trạng thái chuẩn mực hoặc bình thường. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm cho dữ liệu hoặc điều kiện trở nên nhất quán và có thể so sánh được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "normalized" được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự; tuy nhiên, trong sử dụng, tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn vào ngữ cảnh xã hội khi nói đến chuẩn hóa hành vi hoặc thực tiễn trong cộng đồng.
Từ "normalized" xuất phát từ gốc Latin "norma", có nghĩa là tiêu chuẩn hoặc quy tắc. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, liên quan đến quá trình chuẩn hóa những dữ liệu hoặc giá trị để đưa về một quy mô nhất định. Ngoài ra, "normalized" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học máy tính và các ngành khoa học xã hội để chỉ việc điều chỉnh hay làm cho các yếu tố tương đồng hơn trong nghiên cứu và phân tích.
Từ “normalized” xuất hiện với tần suất tương đối trong các kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói của IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh khoa học và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu hoặc số liệu thống kê. Trong phần Viết và Nói, “normalized” thường được sử dụng để thảo luận về các quy trình tiêu chuẩn hóa trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học và công nghệ thông tin. Từ này có thể bắt gặp trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu và cuộc thảo luận về dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



