Bản dịch của từ Normalizes trong tiếng Việt
Normalizes

Normalizes (Verb)
The survey normalizes data from different social groups for accurate results.
Khảo sát điều chỉnh dữ liệu từ các nhóm xã hội khác nhau để có kết quả chính xác.
The study does not normalize values, leading to biased conclusions.
Nghiên cứu không điều chỉnh giá trị, dẫn đến kết luận thiên lệch.
How does the report normalize income levels across various demographics?
Báo cáo điều chỉnh mức thu nhập giữa các nhóm nhân khẩu học như thế nào?
The new policy normalizes the treatment of all citizens in society.
Chính sách mới làm cho việc đối xử với tất cả công dân trong xã hội trở nên bình thường.
The initiative does not normalize discrimination against any social group.
Sáng kiến này không làm cho sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào trở nên bình thường.
How does the program normalize interactions among different social classes?
Chương trình này làm thế nào để làm cho các tương tác giữa các tầng lớp xã hội khác nhau trở nên bình thường?
Thiết lập tiêu chí để đo lường.
Establish a criterion for measurement.
The government normalizes income levels to assess social inequality in 2023.
Chính phủ chuẩn hóa mức thu nhập để đánh giá bất bình đẳng xã hội năm 2023.
The study does not normalize data for different age groups in society.
Nghiên cứu không chuẩn hóa dữ liệu cho các nhóm tuổi khác nhau trong xã hội.
How does the organization normalize social standards among diverse communities?
Tổ chức làm thế nào để chuẩn hóa các tiêu chuẩn xã hội giữa các cộng đồng đa dạng?
Dạng động từ của Normalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Normalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Normalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Normalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Normalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Normalizing |
Họ từ
Từ "normalizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên bình thường hoặc có thể chấp nhận được. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học xã hội để chỉ hành động đưa một hiện tượng hoặc tình huống về trạng thái bình thường. Phiên bản Anh Quốc tương đương cũng là "normalizes", tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, Anh Quốc có thể ưa chuộng từ "normalise" với đuôi "-ise" thay vì "-ize". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chính tả.
Từ "normalizes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "normalis", tức là "theo quy tắc" hoặc "chuẩn mực". "Normalis" xuất phát từ "norma", có nghĩa là "thước đo" hoặc "tiêu chuẩn". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ với nghĩa tương tự và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh. Hiện nay, "normalizes" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên bình thường hoặc tuân thủ các quy tắc chuẩn mực trong một hoàn cảnh nhất định.
Từ "normalizes" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến xã hội, tâm lý học và nghiên cứu khoa học. "Normalizes" thường được dùng để diễn tả quá trình hoặc hành động đưa một điều gì đó trở về trạng thái bình thường, hoặc làm cho một hiện tượng trở nên chấp nhận trong xã hội. Từ này cũng có ứng dụng trong các lĩnh vực như y tế và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



