Bản dịch của từ Nourishes trong tiếng Việt

Nourishes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nourishes (Verb)

nɝˈɨʃəz
nɝˈɨʃəz
01

Cung cấp cho con người hoặc sinh vật thực phẩm để làm cho chúng phát triển và giữ cho chúng khỏe mạnh.

To provide people or living things with food in order to make them grow and keep them healthy.

Ví dụ

The community garden nourishes local families with fresh vegetables every summer.

Khu vườn cộng đồng cung cấp rau tươi cho các gia đình địa phương mỗi mùa hè.

The charity does not nourish children in need adequately.

Tổ chức từ thiện không cung cấp đủ thực phẩm cho trẻ em cần giúp đỡ.

How does the school nourish students' mental health during exams?

Trường học cung cấp dinh dưỡng cho sức khỏe tinh thần của học sinh như thế nào trong kỳ thi?

Dạng động từ của Nourishes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nourish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nourished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nourished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nourishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nourishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nourishes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] We can choose a different source of medicine and clothing without any toll on wild animals [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Future Life ngày 10/10/2020
[...] This is where the nurture and from parents starts to create strong family bonds and moral values, and a child begins to develop emotionally and socially [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Future Life ngày 10/10/2020

Idiom with Nourishes

Không có idiom phù hợp