Bản dịch của từ Nourishes trong tiếng Việt
Nourishes

Nourishes (Verb)
The community garden nourishes local families with fresh vegetables every summer.
Khu vườn cộng đồng cung cấp rau tươi cho các gia đình địa phương mỗi mùa hè.
The charity does not nourish children in need adequately.
Tổ chức từ thiện không cung cấp đủ thực phẩm cho trẻ em cần giúp đỡ.
How does the school nourish students' mental health during exams?
Trường học cung cấp dinh dưỡng cho sức khỏe tinh thần của học sinh như thế nào trong kỳ thi?
Dạng động từ của Nourishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nourish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nourished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nourished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nourishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nourishing |
Họ từ
Từ "nourishes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sự sống và phát triển của sinh vật. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ việc hỗ trợ sức khỏe và sự phát triển, thường đi kèm với danh từ như "body" (cơ thể) hoặc "mind" (tâm trí). Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chăm sóc thực phẩm và sức khỏe hơn. Phiên âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "nourishes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nutrire", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc cung cấp dinh dưỡng. Từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "nourrir" trước khi trở thành "nourish" trong tiếng Anh. Ý nghĩa ban đầu xoay quanh việc cung cấp thức ăn hoặc chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sống. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng cho thực phẩm mà còn mở rộng ra ý nghĩa tinh thần, thể hiện sự hỗ trợ và phát triển trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
Từ "nourishes" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề sức khỏe, dinh dưỡng và phát triển. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc tài liệu khoa học mô tả vai trò của dinh dưỡng đối với cơ thể con người. Ngoài ra, "nourishes" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như nuôi dưỡng tình cảm, phát triển ý tưởng hay mối quan hệ, cho thấy tầm quan trọng của việc cung cấp hỗ trợ và sự chăm sóc trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

