Bản dịch của từ Nucleation trong tiếng Việt
Nucleation

Nucleation (Noun)
Hành động hình thành nhân; cụ thể là sự hình thành nhân cho các pha mới.
The act of nucleating specifically the formation of nuclei for new phases.
Nucleation occurs when new social groups form in communities.
Sự hình thành nhân xảy ra khi các nhóm xã hội mới hình thành trong cộng đồng.
Nucleation does not happen without shared interests among community members.
Sự hình thành nhân không xảy ra nếu không có sở thích chung giữa các thành viên.
Does nucleation lead to stronger bonds in social networks?
Sự hình thành nhân có dẫn đến mối liên kết mạnh mẽ hơn trong mạng xã hội không?
Trong sinh học, là sự khởi đầu của quá trình chuyển đổi pha, chẳng hạn như sự hình thành nhân tế bào.
In biology the initiation of a phase transition such as the formation of a cell nucleus.
Nucleation occurs in social groups during the formation of new friendships.
Sự hình thành xảy ra trong các nhóm xã hội khi kết bạn mới.
Nucleation does not happen instantly; it takes time for social bonds.
Sự hình thành không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian cho mối liên kết xã hội.
Does nucleation influence how communities develop over time?
Liệu sự hình thành có ảnh hưởng đến cách cộng đồng phát triển theo thời gian không?
Nucleation of friendships often starts during university orientation events.
Quá trình hình thành tình bạn thường bắt đầu trong sự kiện định hướng đại học.
Nucleation does not happen instantly; it takes time to build connections.
Quá trình hình thành không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian để xây dựng kết nối.
Does nucleation of social groups occur more frequently in large cities?
Quá trình hình thành các nhóm xã hội có xảy ra thường xuyên hơn ở thành phố lớn không?
Nucleation (Verb)
Nucleation occurs when new social groups start forming in communities.
Quá trình nucleation xảy ra khi các nhóm xã hội mới hình thành trong cộng đồng.
Nucleation does not happen quickly; it takes time for connections.
Quá trình nucleation không xảy ra nhanh chóng; nó cần thời gian để kết nối.
Does nucleation lead to stronger relationships in social networks over time?
Quá trình nucleation có dẫn đến mối quan hệ mạnh mẽ hơn trong mạng xã hội theo thời gian không?
Nucleation occurs when new social groups start to form in communities.
Sự hình thành diễn ra khi các nhóm xã hội mới bắt đầu hình thành trong cộng đồng.
Nucleation does not happen without shared interests among community members.
Sự hình thành không xảy ra nếu không có lợi ích chung giữa các thành viên trong cộng đồng.
Does nucleation lead to stronger connections in social networks over time?
Liệu sự hình thành có dẫn đến mối liên kết mạnh mẽ hơn trong mạng xã hội không?
Nucleation là quá trình khởi đầu hình thành các hạt nhỏ, thường là trong ngữ cảnh sự chuyển hóa từ pha này sang pha khác như từ lỏng sang rắn. Quá trình này có thể xảy ra dưới dạng tự phát hoặc thông qua sự hỗ trợ của các tác nhân bên ngoài, như bề mặt chất rắn hoặc các ion trong dung dịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp