Bản dịch của từ Nucleoid trong tiếng Việt

Nucleoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nucleoid (Adjective)

nˈuklˌɔɪd
nˈuklˌɔɪd
01

Giống như một hạt nhân về hình thức hoặc hình dáng. sau này (vi sinh vật học): liên quan đến hoặc về bản chất của nucleoid.

Like a nucleus in form or appearance later microbiology relating to or of the nature of a nucleoid.

Ví dụ

The nucleoid structure is essential for bacterial cell function.

Cấu trúc nucleoid rất quan trọng cho chức năng của tế bào vi khuẩn.

The researchers did not find a nucleoid in the yeast cells.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy nucleoid trong các tế bào nấm men.

Is the nucleoid present in all types of bacteria?

Nucleoid có mặt trong tất cả các loại vi khuẩn không?

Nucleoid (Noun)

nˈuklˌɔɪd
nˈuklˌɔɪd
01

Sinh vật học. cấu trúc bao gồm vật liệu di truyền của tế bào nhân sơ, vi rút hoặc cơ quan tế bào.

Biology a structure comprising the genetic material of a prokaryotic cell virus or cellular organelle.

Ví dụ

The nucleoid contains the DNA of the bacteria E. coli.

Nucleoid chứa DNA của vi khuẩn E. coli.

The nucleoid does not have a membrane like a nucleus.

Nucleoid không có màng như nhân tế bào.

Is the nucleoid found in all prokaryotic cells?

Nucleoid có xuất hiện trong tất cả tế bào prokaryotic không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nucleoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nucleoid

Không có idiom phù hợp