Bản dịch của từ Nucleoid trong tiếng Việt
Nucleoid

Nucleoid (Adjective)
Giống như một hạt nhân về hình thức hoặc hình dáng. sau này (vi sinh vật học): liên quan đến hoặc về bản chất của nucleoid.
Like a nucleus in form or appearance later microbiology relating to or of the nature of a nucleoid.
The nucleoid structure is essential for bacterial cell function.
Cấu trúc nucleoid rất quan trọng cho chức năng của tế bào vi khuẩn.
The researchers did not find a nucleoid in the yeast cells.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy nucleoid trong các tế bào nấm men.
Is the nucleoid present in all types of bacteria?
Nucleoid có mặt trong tất cả các loại vi khuẩn không?
Nucleoid (Noun)
Sinh vật học. cấu trúc bao gồm vật liệu di truyền của tế bào nhân sơ, vi rút hoặc cơ quan tế bào.
Biology a structure comprising the genetic material of a prokaryotic cell virus or cellular organelle.
The nucleoid contains the DNA of the bacteria E. coli.
Nucleoid chứa DNA của vi khuẩn E. coli.
The nucleoid does not have a membrane like a nucleus.
Nucleoid không có màng như nhân tế bào.
Is the nucleoid found in all prokaryotic cells?
Nucleoid có xuất hiện trong tất cả tế bào prokaryotic không?
Nucleoid là một vùng trong tế bào prokaryote, nơi chứa DNA, không được bao bọc bởi màng nhân như ở tế bào eukaryote. Nucleoid có thể được xem như một vùng không gian bên trong tế bào, nơi mà vật chất di truyền được tổ chức và quản lý. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực sinh học, di truyền học và sinh học phân tử nhằm chỉ khu vực chứa DNA trong tế bào prokaryote.
Từ "nucleoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "nucleus", nghĩa là "hạt nhân", và hậu tố "oid", có nghĩa là "giống như" hoặc "tương tự". Từ này được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh sinh học vào giữa thế kỷ 20 để mô tả vùng chứa DNA trong tế bào prokaryote, nơi không có màng nhân rõ ràng. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh sự hiểu biết ngày càng sâu sắc về cấu trúc tế bào và chức năng di truyền trong các sinh vật vi khuẩn.
Từ "nucleoid" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc trong ngữ cảnh khoa học như sinh học hoặc di truyền học. Trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu khoa học, "nucleoid" được dùng để chỉ vùng chứa DNA trong tế bào prokaryote, đóng vai trò quan trọng trong sinh học phân tử. Từ này thường thiếu sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc hội thảo liên quan đến di truyền và sinh học tế bào.