Bản dịch của từ Obliquity trong tiếng Việt
Obliquity
Obliquity (Noun)
Sự lệch lạc hoặc đồi trụy về tinh thần hoặc đạo đức; sự vô đạo đức.
Mental or moral deviation or perversity immorality.
His obliquity in behavior led to his downfall in the society.
Hành vi lệch lạc của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ trong xã hội.
Ignoring obliquity can have negative impacts on social relationships.
Bỏ qua sự lệch lạc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội.
Do you think obliquity is acceptable in a civilized society?
Bạn có nghĩ rằng sự lệch lạc là chấp nhận được trong một xã hội văn minh không?
His obliquity in ethics led to his downfall in society.
Sự nghiêng ngả của anh ấy trong đạo đức dẫn đến sự sụp đổ của anh ấy trong xã hội.
Her lack of obliquity made her a respected figure in social circles.
Sự thiếu nghiêng ngả của cô ấy đã làm cho cô ấy trở thành một nhân vật được tôn trọng trong các vòng xã hội.
His obliquity in conversation made it hard to understand his true intentions.
Sự lệch lạc trong cuộc trò chuyện làm cho việc hiểu ý định thật sự của anh ấy trở nên khó khăn.
She avoids obliquity in her writing, preferring direct and clear communication.
Cô ấy tránh sự lệch lạc trong viết của mình, ưa thích giao tiếp trực tiếp và rõ ràng.
Did his obliquity in the speech confuse the audience or clarify his point?
Sự lệch lạc trong bài phát biểu của anh ấy làm cho khán giả bối rối hay làm rõ điểm của anh ấy?
Her obliquity in conversation led to misunderstandings with her friends.
Sự uẩn khúc trong cuộc trò chuyện dẫn đến hiểu lầm với bạn bè của cô ấy.
Avoid obliquity in your IELTS writing to ensure clarity and coherence.
Tránh sự uẩn khúc trong bài viết IELTS của bạn để đảm bảo rõ ràng và mạch lạc.
The obliquity of Earth's axis affects the climate.
Độ nghiêng của trục Trái Đất ảnh hưởng đến khí hậu.
The obliquity of Mars is greater than that of Earth.
Độ nghiêng của Sao Hỏa lớn hơn so với Trái Đất.
Is the obliquity of Venus similar to that of Jupiter?
Độ nghiêng của Sao Kim có giống với Sao Mộc không?
The obliquity of Earth's axis is 23.5 degrees.
Độ nghiêng của trục đất là 23.5 độ.
The obliquity affects the length of daylight in different seasons.
Độ nghiêng ảnh hưởng đến chiều dài ánh sáng trong các mùa.
Họ từ
Từ "obliquity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự nghiêng hoặc độ nghiêng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học để chỉ độ nghiêng trục quay của một hành tinh so với mặt phẳng quỹ đạo của nó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường có nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như địa lý hoặc triết học để chỉ sự lệch lạc. Sự khác biệt về cách phát âm và viết giữa Anh Mỹ và Anh Anh hầu như không đáng kể, tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ hơn trong các tài liệu học thuật.
Từ "obliquity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obliquitas", có nghĩa là "sự nghiêng", "sự lệch". Thuật ngữ này được hình thành từ phép ghép "obliquus", có nghĩa là "nghiêng" hay "lệch". Trong lịch sử, "obliquity" được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và thiên văn học để mô tả sự nghiêng của trục trái đất. Ngày nay, từ này mang nghĩa rộng hơn, dùng để chỉ tính cách không ngay thẳng hoặc sự mập mờ trong hành vi và đạo đức.
Từ "obliquity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về thiên văn học và khí hậu, liên quan đến độ nghiêng của trục trái đất và ảnh hưởng của nó đến các mùa và biến đổi khí hậu. Sự phổ biến của từ này chủ yếu bị giới hạn trong các lĩnh vực khoa học cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp