Bản dịch của từ Obsessive-compulsive disorder trong tiếng Việt

Obsessive-compulsive disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsessive-compulsive disorder(Noun)

əbsəskˈɪsəpəvɨtʃ dɨsˈɔɹdɚ
əbsəskˈɪsəpəvɨtʃ dɨsˈɔɹdɚ
01

Một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi những suy nghĩ không mong muốn và dai dẳng (nỗi ám ảnh) cùng với các hành động hoặc suy nghĩ lặp đi lặp lại (nỗi ám ảnh).

A mental disorder characterized by persistent, unwanted thoughts (obsessions) and repetitive behaviors or mental acts (compulsions).

Ví dụ
02

Một tình trạng ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, thường cần điều trị hoặc can thiệp.

A condition that affects many aspects of daily life, typically requiring treatment or intervention.

Ví dụ
03

Thường dẫn đến sự lo âu hoặc căng thẳng nghiêm trọng cho cá nhân.

Often leads to significant anxiety or distress for the individual.

Ví dụ