Bản dịch của từ Official statistics trong tiếng Việt

Official statistics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Official statistics (Noun)

əfˈɪʃəl stətˈɪstɨks
əfˈɪʃəl stətˈɪstɨks
01

Dữ liệu số được thu thập và công bố bởi chính phủ hoặc cơ quan chính thức nhằm mục đích thông báo cho chính sách công và ra quyết định.

Numerical data collected and published by a government or official body for the purpose of informing public policy and decision making.

Ví dụ

The official statistics reveal a 15% increase in poverty rates.

Các số liệu thống kê chính thức cho thấy tỷ lệ nghèo tăng 15%.

Official statistics do not always reflect the real social conditions.

Số liệu thống kê chính thức không phải lúc nào cũng phản ánh điều kiện xã hội thực tế.

Are the official statistics reliable for understanding social issues?

Các số liệu thống kê chính thức có đáng tin cậy để hiểu các vấn đề xã hội không?

02

Dữ liệu được thu thập và phân loại một cách hệ thống, thường xuyên, để cung cấp thông tin về các khía cạnh xã hội, kinh tế và nhân khẩu học.

Data that is systematically collected and classified, usually on a periodic basis, to provide insights into various social, economic, and demographic aspects.

Ví dụ

Official statistics show that 25% of Americans live alone.

Số liệu thống kê chính thức cho thấy 25% người Mỹ sống một mình.

Official statistics do not include unregistered immigrants in the population count.

Số liệu thống kê chính thức không bao gồm người nhập cư không đăng ký trong số dân.

What do official statistics reveal about poverty rates in 2023?

Số liệu thống kê chính thức tiết lộ điều gì về tỷ lệ nghèo đói năm 2023?

03

Thống kê được sản xuất bởi các nguồn chính thức, có thể bao gồm khảo sát, dữ liệu điều tra dân số và các hình thức thu thập dữ liệu khác nhằm đo lường các đặc điểm của một dân số.

Statistics produced by official sources, which may include surveys, census data, and other forms of data collection intended to measure characteristics of a population.

Ví dụ

Official statistics show that 25% of Americans live below the poverty line.

Thống kê chính thức cho thấy 25% người Mỹ sống dưới mức nghèo.

Many people do not trust official statistics about unemployment rates.

Nhiều người không tin tưởng vào thống kê chính thức về tỷ lệ thất nghiệp.

Are official statistics accurate in reflecting social issues in society?

Thống kê chính thức có chính xác trong việc phản ánh các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Official statistics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Official statistics

Không có idiom phù hợp