Bản dịch của từ Offset lithography trong tiếng Việt

Offset lithography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offset lithography (Noun)

ɔfsˈɛt ləθˈɑɡɹəfi
ɔfsˈɛt ləθˈɑɡɹəfi
01

Một kỹ thuật in ấn sử dụng một bản in để chuyển hình ảnh lên một tấm cao su, sau đó áp lên bề mặt in.

A printing technique that utilizes a plate to transfer an image onto a rubber blanket, which is then pressed onto the printing surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp phổ biến để sản xuất tài liệu in chất lượng cao với số lượng lớn.

A common method for producing high-quality printed materials in large quantities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình được sử dụng rộng rãi trong in ấn thương mại vì tính hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

A process widely used in commercial printing for its efficiency and cost-effectiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/offset lithography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offset lithography

Không có idiom phù hợp