Bản dịch của từ Offset lithography trong tiếng Việt
Offset lithography
Noun [U/C]

Offset lithography (Noun)
ɔfsˈɛt ləθˈɑɡɹəfi
ɔfsˈɛt ləθˈɑɡɹəfi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quy trình được sử dụng rộng rãi trong in ấn thương mại vì tính hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
A process widely used in commercial printing for its efficiency and cost-effectiveness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Offset lithography
Không có idiom phù hợp