Bản dịch của từ On a bet trong tiếng Việt
On a bet

On a bet (Idiom)
She invested in stocks on a bet to earn quick money.
Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu với hy vọng kiếm tiền nhanh.
He didn't go on a bet when starting his new business.
Anh ấy không liều lĩnh khi bắt đầu doanh nghiệp mới của mình.
Did you really go on a bet with your friend about that?
Bạn có thực sự liều lĩnh với bạn mình về việc đó không?
I placed my money on a bet for the Super Bowl.
Tôi đặt tiền vào cược cho Super Bowl.
She did not win on a bet during the charity event.
Cô ấy không thắng cược trong sự kiện từ thiện.
Did you really win on a bet last weekend?
Bạn thật sự thắng cược cuối tuần trước không?
Hành động dựa trên suy đoán hoặc giả định.
To act based on speculation or assumption.
Many people invest in stocks on a bet for quick profits.
Nhiều người đầu tư vào cổ phiếu dựa trên cược để kiếm lời nhanh.
They did not buy the car on a bet; they researched first.
Họ không mua xe dựa trên cược; họ đã nghiên cứu trước.
Did you choose your career on a bet or with careful planning?
Bạn có chọn nghề nghiệp của mình dựa trên cược hay lập kế hoạch cẩn thận?
Cụm từ "on a bet" thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện một hành động nào đó dựa trên một cuộc cá cược. Nó hàm ý rằng quyết định hoặc hành động đó có thể đi kèm với rủi ro hoặc sự không chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy vào văn hóa cá cược trong từng khu vực.
Cụm từ "on a bet" có nguồn gốc từ động từ Latin "betare", nghĩa là "đặt cược". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung cổ, với sự xuất hiện của từ "bet" vào thế kỷ 16. Cụm từ này thể hiện sự tham gia vào một hành động hoặc quyết định dựa trên sự đảm bảo sự thắng lợi hoặc thua lỗ, phản ánh tính chất mạo hiểm của cá cược trong xã hội hiện đại. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến những quyết định được đưa ra khi có yếu tố cơ hội và rủi ro.
Cụm từ "on a bet" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi đề cập đến một hành động được thực hiện dựa trên một cam kết cược, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về thể thao hoặc trò chơi. Sự xuất hiện của cụm từ này có thể liên quan đến ngữ cảnh giải trí hoặc đánh cược, nhưng lại hiếm gặp trong các văn bản học thuật hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

