Bản dịch của từ On a bet trong tiếng Việt

On a bet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a bet (Idiom)

01

Nắm bắt cơ hội hoặc hành động mạo hiểm với hy vọng đạt được điều gì đó có giá trị.

To take a risky chance or action with the hope of gaining something valuable.

Ví dụ

She invested in stocks on a bet to earn quick money.

Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu với hy vọng kiếm tiền nhanh.

He didn't go on a bet when starting his new business.

Anh ấy không liều lĩnh khi bắt đầu doanh nghiệp mới của mình.

Did you really go on a bet with your friend about that?

Bạn có thực sự liều lĩnh với bạn mình về việc đó không?

02

Để đặt cược vào kết quả của một sự kiện hoặc tình huống.

To wager on the outcome of an event or situation.

Ví dụ

I placed my money on a bet for the Super Bowl.

Tôi đặt tiền vào cược cho Super Bowl.

She did not win on a bet during the charity event.

Cô ấy không thắng cược trong sự kiện từ thiện.

Did you really win on a bet last weekend?

Bạn thật sự thắng cược cuối tuần trước không?

03

Hành động dựa trên suy đoán hoặc giả định.

To act based on speculation or assumption.

Ví dụ

Many people invest in stocks on a bet for quick profits.

Nhiều người đầu tư vào cổ phiếu dựa trên cược để kiếm lời nhanh.

They did not buy the car on a bet; they researched first.

Họ không mua xe dựa trên cược; họ đã nghiên cứu trước.

Did you choose your career on a bet or with careful planning?

Bạn có chọn nghề nghiệp của mình dựa trên cược hay lập kế hoạch cẩn thận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on a bet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] At first glance, I knew immediately that it was made by him since I that there was no bakery in the world that could sell such a terrible cake to their customers [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] I that most teenagers in my country know about her and many of them even admire her beautiful voice as well as her outstanding performing style a lot [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with On a bet

Không có idiom phù hợp