Bản dịch của từ On the right lines trong tiếng Việt
On the right lines

On the right lines (Phrase)
The community project is on the right lines for social improvement.
Dự án cộng đồng đang đi đúng hướng để cải thiện xã hội.
The new policy is not on the right lines for social equality.
Chính sách mới không đi đúng hướng cho sự bình đẳng xã hội.
Is the government’s plan on the right lines for reducing poverty?
Kế hoạch của chính phủ có đi đúng hướng để giảm nghèo không?
The new policy is on the right lines for reducing poverty.
Chính sách mới đang đi đúng hướng để giảm nghèo.
The committee is not on the right lines about community engagement.
Ủy ban không đi đúng hướng về sự tham gia của cộng đồng.
Theo một hướng đi hợp lý hoặc thích hợp.
Following a logical or appropriate course of action.
The community program is on the right lines for reducing crime rates.
Chương trình cộng đồng đang đi đúng hướng để giảm tỷ lệ tội phạm.
Many believe this policy is not on the right lines for social justice.
Nhiều người tin rằng chính sách này không đi đúng hướng cho công bằng xã hội.
Is the new initiative on the right lines for improving public health?
Liệu sáng kiến mới có đi đúng hướng để cải thiện sức khỏe cộng đồng không?
The community project is on the right lines for improving social welfare.
Dự án cộng đồng đang đi đúng hướng để cải thiện phúc lợi xã hội.
The new policy is not on the right lines for reducing inequality.
Chính sách mới không đi đúng hướng để giảm bất bình đẳng.
Chỉ ra một hướng đi tích cực trong suy nghĩ hoặc lập kế hoạch.
Indicating a positive direction in thought or planning.
Many community programs are on the right lines for social improvement.
Nhiều chương trình cộng đồng đang đi đúng hướng cho sự cải thiện xã hội.
The new policy is not on the right lines for social equality.
Chính sách mới không đi đúng hướng cho sự bình đẳng xã hội.
Are the recent initiatives on the right lines for reducing poverty?
Các sáng kiến gần đây có đi đúng hướng để giảm nghèo không?
The community project is on the right lines for social improvement.
Dự án cộng đồng đang đi đúng hướng cho sự cải thiện xã hội.
The new policy is not on the right lines for our community.
Chính sách mới không đi đúng hướng cho cộng đồng của chúng ta.
Cụm từ "on the right lines" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra rằng một ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động đang diễn ra theo hướng đúng đắn hoặc hợp lý. Trong tiếng Anh, cách diễn đạt này thường xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, có thể thấy sự phổ biến của cụm từ này hơn ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, nhất là trong các cuộc thảo luận chính thức hoặc chuyên môn.