Bản dịch của từ Online version trong tiếng Việt

Online version

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online version (Noun)

ˈɔnlˌaɪn vɝˈʒən
ˈɔnlˌaɪn vɝˈʒən
01

Phiên bản số hoặc dựa trên web của một tác phẩm hoặc tài liệu đã xuất bản.

A digital or web-based version of a published work or document.

Ví dụ

Many students prefer the online version of textbooks for convenience.

Nhiều sinh viên thích phiên bản trực tuyến của sách giáo khoa vì tiện lợi.

The online version of the magazine does not include all articles.

Phiên bản trực tuyến của tạp chí không bao gồm tất cả các bài viết.

Is the online version of the report available for public access?

Phiên bản trực tuyến của báo cáo có sẵn cho công chúng không?

02

Một ấn bản của một cái gì đó, chẳng hạn như tin tức hoặc sách, được làm sẵn trên internet.

An edition of something, such as news or a book, that is made available on the internet.

Ví dụ

I read the online version of the article yesterday.

Tôi đã đọc phiên bản trực tuyến của bài viết hôm qua.

Many people do not prefer the online version of newspapers.

Nhiều người không thích phiên bản trực tuyến của các tờ báo.

Is the online version of this book available for free?

Phiên bản trực tuyến của cuốn sách này có miễn phí không?

03

Một biến thể hoặc sự điều chỉnh của một sản phẩm hoặc dịch vụ tồn tại dưới dạng vật lý.

A variant or adaptation of a product or service that exists in physical form.

Ví dụ

The online version of the magazine has more articles than the print version.

Phiên bản trực tuyến của tạp chí có nhiều bài viết hơn phiên bản in.

The online version does not include all the features of the physical book.

Phiên bản trực tuyến không bao gồm tất cả các tính năng của cuốn sách giấy.

Is the online version of the course as effective as the classroom version?

Phiên bản trực tuyến của khóa học có hiệu quả như phiên bản trên lớp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Online version cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online version

Không có idiom phù hợp