Bản dịch của từ Operant trong tiếng Việt
Operant

Operant (Adjective)
Liên quan đến việc sửa đổi hành vi bằng tác động củng cố hoặc ức chế từ hậu quả của chính hành vi đó.
Involving the modification of behaviour by the reinforcing or inhibiting effect of its own consequences.
Operant conditioning is crucial in shaping social interactions.
Điều kiện hoạt động quan trọng trong việc hình thành tương tác xã hội.
The operant response was positively reinforced during the social experiment.
Phản ứng hoạt động được tăng cường tích cực trong thí nghiệm xã hội.
Her operant behavior was shaped by the consequences of her actions.
Hành vi hoạt động của cô ấy được hình thành bởi hậu quả của hành động của cô ấy.
Operant (Noun)
Một hạng mục hành vi không phải là phản ứng đối với kích thích trước đó mà là thứ gì đó ban đầu mang tính tự phát, có thể củng cố hoặc ngăn chặn sự tái diễn của hành vi đó.
An item of behaviour that is not a response to a prior stimulus but something which is initially spontaneous which may reinforce or inhibit recurrence of that behaviour.
Positive reinforcement increases operants in social interactions.
Củng cố tích cực tăng operants trong tương tác xã hội.
Negative punishment decreases operants in social settings effectively.
Hình phạt tiêu cực giảm operants hiệu quả trong môi trường xã hội.
Understanding operants helps analyze social behavior patterns accurately.
Hiểu rõ operants giúp phân tích mẫu hành vi xã hội chính xác.
Họ từ
Từ "operant" mang nghĩa chỉ hành vi mà ảnh hưởng đến môi trường và được củng cố thông qua hệ thống thưởng phạt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học hành vi, đặc biệt liên quan đến lý thuyết của B.F. Skinner. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn duy trì nguyên nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "operant" tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Sự khác biệt về sử dụng chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh trong lĩnh vực nghiên cứu tâm lý.
Từ "operant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "operari", nghĩa là "hoạt động" hoặc "thực hiện". Thuật ngữ này được sử dụng trong tâm lý học để chỉ các hành vi có thể điều chỉnh được thông qua quá trình học tập từ phản hồi môi trường. Khái niệm "operant" xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20 trong lý thuyết hành vi của B.F. Skinner, nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động trong việc hình thành và củng cố hành vi. Sự liên kết này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm hành động sang ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực tâm lý học.
Từ "operant" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, sử dụng "operant" thường thấy trong các chủ đề liên quan đến hành vi học tập và lý thuyết điều kiện hóa. Ngoài ra, "operant" thường gặp trong thảo luận về hành vi động vật hoặc phương pháp giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



