Bản dịch của từ Organic lawn care trong tiếng Việt

Organic lawn care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organic lawn care (Noun)

ɔɹɡˈænɨk lˈɔn kˈɛɹ
ɔɹɡˈænɨk lˈɔn kˈɛɹ
01

Một phương pháp duy trì sân cỏ sử dụng các chất và quy trình tự nhiên, tránh hóa chất tổng hợp.

A method of maintaining a lawn that uses natural substances and processes, avoiding synthetic chemicals.

Ví dụ

Organic lawn care is popular in many eco-friendly communities like Portland.

Chăm sóc bãi cỏ hữu cơ rất phổ biến ở nhiều cộng đồng thân thiện với môi trường như Portland.

Many people do not prefer organic lawn care due to its cost.

Nhiều người không thích chăm sóc bãi cỏ hữu cơ vì chi phí của nó.

Is organic lawn care effective in reducing chemical use in neighborhoods?

Chăm sóc bãi cỏ hữu cơ có hiệu quả trong việc giảm sử dụng hóa chất ở các khu phố không?

02

Các phương pháp nhằm thúc đẩy sức khỏe đất và cân bằng sinh thái trong cảnh quan.

Practices aimed at promoting soil health and ecological balance in landscaping.

Ví dụ

Many communities prefer organic lawn care for healthier environments and ecosystems.

Nhiều cộng đồng thích chăm sóc sân cỏ hữu cơ cho môi trường và hệ sinh thái khỏe mạnh.

Not all homeowners understand the benefits of organic lawn care practices.

Không phải tất cả chủ nhà đều hiểu lợi ích của các phương pháp chăm sóc sân cỏ hữu cơ.

Is organic lawn care popular in urban neighborhoods like Portland or Seattle?

Chăm sóc sân cỏ hữu cơ có phổ biến trong các khu phố đô thị như Portland hay Seattle không?

03

Một phương pháp bền vững đối với làm vườn và bảo trì sân cỏ, tập trung vào quản lý môi trường.

A sustainable approach to gardening and lawn maintenance focused on environmental stewardship.

Ví dụ

Organic lawn care promotes eco-friendly practices in community gardening projects.

Chăm sóc cỏ hữu cơ thúc đẩy các phương pháp thân thiện với môi trường trong các dự án làm vườn cộng đồng.

Many people do not understand organic lawn care benefits for the environment.

Nhiều người không hiểu lợi ích của chăm sóc cỏ hữu cơ cho môi trường.

Is organic lawn care popular in urban neighborhoods like Portland or Seattle?

Chăm sóc cỏ hữu cơ có phổ biến ở các khu phố đô thị như Portland hay Seattle không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organic lawn care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organic lawn care

Không có idiom phù hợp