Bản dịch của từ Organising principle trong tiếng Việt
Organising principle
Noun [U/C]

Organising principle (Noun)
ˈɔɹɡənˌaɪzɨŋ pɹˈɪnsəpəl
ˈɔɹɡənˌaɪzɨŋ pɹˈɪnsəpəl
01
Một khái niệm cơ bản phục vụ như nền tảng để hiểu hoặc tổ chức kiến thức hoặc hành động.
A fundamental concept that serves as a basis for understanding or organizing knowledge or action.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Nguyên tắc tổ chức (organising principle) là khái niệm chỉ ra cách thức mà một hệ thống hay một tập hợp các phần tử được sắp xếp hoặc cấu trúc để đạt được một mục tiêu nhất định. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này có thể đề cập đến các nguyên tắc cơ bản hướng dẫn nghiên cứu, lý thuyết hoặc thiết kế. Trong tiếng Anh, "organizing principle" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách viết "organising" với "-s" là đặc trưng của tiếng Anh Anh, trong khi "organizing" với "-z" là của tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Organising principle
Không có idiom phù hợp