Bản dịch của từ Organising principle trong tiếng Việt

Organising principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organising principle (Noun)

ˈɔɹɡənˌaɪzɨŋ pɹˈɪnsəpəl
ˈɔɹɡənˌaɪzɨŋ pɹˈɪnsəpəl
01

Một khái niệm cơ bản phục vụ như nền tảng để hiểu hoặc tổ chức kiến thức hoặc hành động.

A fundamental concept that serves as a basis for understanding or organizing knowledge or action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hướng dẫn hoặc tiêu chí điều chỉnh cấu trúc hoặc cách tiếp cận của một hệ thống hoặc lý thuyết.

A guideline or criterion that governs the structure or approach of a system or theory.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ý tưởng hoặc yếu tố chính ảnh hưởng đến cách thức tổ chức hoặc hoạt động của một cái gì đó.

The main idea or factor that influences the way something is organized or operates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organising principle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organising principle

Không có idiom phù hợp