Bản dịch của từ Orthic trong tiếng Việt
Orthic

Orthic (Adjective)
Của khối đa diện: gồm các cặp mặt song song bằng nhau, trong đó các điểm tương đương được nối với nhau bằng các đường thẳng vuông góc với các mặt. bây giờ hiếm.
Of a polyhedron composed of pairs of equal parallel faces of which equivalent points are connected by lines perpendicular to the faces now rare.
The orthic shape of the building promotes better airflow and social interaction.
Hình dạng orthic của tòa nhà thúc đẩy lưu thông không khí và tương tác xã hội.
Many people do not understand the orthic design in modern architecture.
Nhiều người không hiểu thiết kế orthic trong kiến trúc hiện đại.
Is the orthic structure beneficial for community spaces and gatherings?
Liệu cấu trúc orthic có lợi cho không gian cộng đồng và các buổi gặp gỡ không?
The orthic design of the building impressed the architecture professor.
Thiết kế orthic của tòa nhà ấn tượng với giáo sư kiến trúc.
The student's essay lacked an orthic structure, leading to a lower grade.
Bài luận của học sinh thiếu cấu trúc orthic, dẫn đến điểm thấp.
The orthic triangle helps in understanding the triangle's height relationships.
Tam giác orthic giúp hiểu mối quan hệ chiều cao của tam giác.
The orthic triangle is not always easy to visualize for students.
Tam giác orthic không phải lúc nào cũng dễ hình dung cho học sinh.
Is the orthic triangle relevant in social geometry discussions?
Tam giác orthic có liên quan trong các cuộc thảo luận hình học xã hội không?
The orthic triangle is formed by the feet of the altitudes.
Tam giác chân là hình thành bởi chân của các đường vuông góc.
Not all triangles have an orthic triangle within them.
Không phải tất cả các tam giác đều có tam giác chân bên trong.
The orthic soil in Central Park supports diverse plant life.
Đất orthic ở Central Park hỗ trợ sự sống đa dạng của thực vật.
The researchers found no orthic soil in urban areas.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy đất orthic ở khu vực đô thị.
Is the orthic soil in your community suitable for gardening?
Đất orthic trong cộng đồng của bạn có phù hợp cho việc làm vườn không?
Her garden soil was orthic, perfect for growing vegetables.
Đất vườn của cô ấy là orthic, hoàn hảo để trồng rau.
The farmer avoided using orthic soil due to poor drainage.
Nông dân tránh sử dụng đất orthic vì thoát nước kém.
Từ "orthic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng". Trong ngữ cảnh toán học và hình học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các phép chiếu vuông góc vào một tam giác hoặc các yếu tố liên quan đến các điểm chính thức trong tam giác. Mặc dù không phổ biến trong đời sống hàng ngày, "orthic" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và toán học chuyên sâu, thực hiện chức năng chính xác để mô tả các đặc tính hình học nhất định.
Từ "orthic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "orthos", nghĩa là "thẳng, đúng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "orthic" thường được sử dụng để mô tả những khái niệm liên quan đến tính chính xác hoặc đúng đắn trong khoa học và toán học, ví dụ như trong hình học. Việc kết hợp giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển của từ trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự chính xác và chuẩn mực.
Từ "orthic" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó, liên quan đến hình học và toán học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật về hình học, đặc biệt là trong lĩnh vực toán học và vật lý, nơi nó đề cập đến các thuộc tính của hình tam giác và các hình học tương ứng.