Bản dịch của từ Ortho trong tiếng Việt
Ortho

Ortho (Noun)
The ortho connects two corners of the community park's rectangular layout.
Ortho nối hai góc của thiết kế hình chữ nhật của công viên cộng đồng.
There is no ortho in the irregular shape of the playground.
Không có ortho trong hình dạng không đều của sân chơi.
Can you identify the ortho in the town square's design?
Bạn có thể xác định ortho trong thiết kế của quảng trường thị trấn không?
Ortho (Adjective)
The ortho principles of Aristotle influence modern social theories significantly.
Các nguyên tắc ortho của Aristotle ảnh hưởng lớn đến lý thuyết xã hội hiện đại.
Many social scientists do not follow ortho teachings in their research.
Nhiều nhà khoa học xã hội không theo các giáo lý ortho trong nghiên cứu của họ.
Are you familiar with the ortho concepts of Aristotle in social contexts?
Bạn có quen thuộc với các khái niệm ortho của Aristotle trong các bối cảnh xã hội không?
Từ "ortho" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đúng" hoặc "thẳng". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "ortho" thường được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến sự chuẩn xác và đúng đắn, ví dụ như trong từ "orthography" (chính tả). Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học, loại hình học và triết học, thể hiện sự chính xác và đồng nhất trong các khái niệm.
Từ "ortho" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "orthos", có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng". Trong tiếng Latin, "ortho" được sử dụng để chỉ sự chính xác và chuẩn mực. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực như y học, giáo dục và khoa học, nơi nhấn mạnh tính đúng đắn và chuẩn xác. Hiện nay, "ortho" thường được sử dụng để chỉ các quy tắc hoặc phương pháp chính xác, hỗ trợ cho khái niệm về sự ngay thẳng và đúng đắn.
Từ "ortho" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học và y học, đặc biệt là khi đề cập đến cấu trúc hoặc hình dạng đúng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trực tiếp trong phần nghe, nói, đọc và viết, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành tại các bài đọc và viết nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự chính xác hoặc đúng đắn trong các thuật ngữ khoa học, như "orthographic" (chính tả) hay "orthodontics" (niềng răng).