Bản dịch của từ Orthodontic retainer trong tiếng Việt

Orthodontic retainer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthodontic retainer (Noun)

ˌɔɹθədˈɑntɨk ɹɨtˈeɪnɚ
ˌɔɹθədˈɑntɨk ɹɨtˈeɪnɚ
01

Một thiết bị làm bằng nhựa hoặc kim loại được đeo trong miệng để duy trì vị trí của răng sau khi điều trị chỉnh hình.

A device made of plastic or metal that is worn in the mouth to maintain the position of teeth after orthodontic treatment.

Ví dụ

Many teens wear an orthodontic retainer after braces are removed.

Nhiều thanh thiếu niên đeo một cái giữ răng sau khi tháo niềng.

An orthodontic retainer does not hurt when properly fitted by a dentist.

Một cái giữ răng không đau khi được lắp đúng cách bởi nha sĩ.

Is an orthodontic retainer necessary for everyone after braces?

Có cần thiết phải đeo một cái giữ răng cho mọi người sau khi niềng không?

02

Một thiết bị nha khoa giúp ngăn ngừa răng trở lại vị trí ban đầu sau khi gỡ niềng.

A dental appliance that helps prevent teeth from shifting back to their original position after braces are removed.

Ví dụ

Many teenagers wear an orthodontic retainer after removing their braces.

Nhiều thanh thiếu niên đeo một cái giữ răng chỉnh hình sau khi tháo niềng.

Not everyone needs an orthodontic retainer after orthodontic treatment.

Không phải ai cũng cần một cái giữ răng chỉnh hình sau điều trị chỉnh nha.

Do adults also use an orthodontic retainer after braces?

Người lớn cũng có sử dụng một cái giữ răng chỉnh hình sau khi niềng không?

03

Bất kỳ thiết bị tương tự nào được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để duy trì tình trạng của một cấu trúc hoặc điều kiện.

Any similar device used in other contexts to maintain the status quo of a structure or condition.

Ví dụ

An orthodontic retainer helps maintain straight teeth after braces are removed.

Một cái niềng răng giúp giữ cho răng thẳng sau khi tháo niềng.

Many people do not realize the importance of an orthodontic retainer.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của cái niềng răng.

Is an orthodontic retainer necessary for everyone after orthodontic treatment?

Có cần thiết phải sử dụng cái niềng răng cho mọi người sau điều trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orthodontic retainer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthodontic retainer

Không có idiom phù hợp