Bản dịch của từ Ossifying trong tiếng Việt

Ossifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ossifying (Verb)

ˈɑsəfˌaɪɨŋ
ˈɑsəfˌaɪɨŋ
01

Trở nên cố định trong một khuôn mẫu, hành vi hoặc suy nghĩ theo thông lệ cứng nhắc.

To become set in a rigidly conventional pattern behavior or thinking.

Ví dụ

Many people are ossifying their views on social issues like immigration.

Nhiều người đang làm cứng nhắc quan điểm về các vấn đề xã hội như di cư.

They are not ossifying their opinions; they are open to new ideas.

Họ không làm cứng nhắc ý kiến; họ cởi mở với những ý tưởng mới.

Are young people ossifying their beliefs about technology and social media?

Có phải giới trẻ đang làm cứng nhắc niềm tin về công nghệ và mạng xã hội không?

02

Biến thành xương hoặc mô xương.

To turn into bone or bony tissue.

Ví dụ

Social norms are ossifying in many communities, limiting individual expression.

Các chuẩn mực xã hội đang hóa xương trong nhiều cộng đồng, giới hạn sự biểu đạt cá nhân.

Social values are not ossifying; they evolve with each generation.

Các giá trị xã hội không đang hóa xương; chúng phát triển theo mỗi thế hệ.

Are social structures ossifying in urban areas like New York City?

Các cấu trúc xã hội có đang hóa xương ở các khu vực đô thị như thành phố New York không?

03

Làm cho trở nên cứng nhắc hoặc không linh hoạt, như trong xương; làm cứng lại.

To cause to become rigid or inflexible as in bone to harden.

Ví dụ

Rigid social norms are ossifying our ability to adapt to change.

Các chuẩn mực xã hội cứng nhắc đang làm cứng lại khả năng thích ứng của chúng ta.

New ideas are not ossifying the traditional beliefs in our community.

Những ý tưởng mới không làm cứng lại các niềm tin truyền thống trong cộng đồng chúng ta.

Are ossifying traditions limiting our social progress in the modern world?

Các truyền thống cứng nhắc có đang hạn chế sự tiến bộ xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ossifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ossifying

Không có idiom phù hợp