Bản dịch của từ Ossifying trong tiếng Việt
Ossifying

Ossifying (Verb)
Many people are ossifying their views on social issues like immigration.
Nhiều người đang làm cứng nhắc quan điểm về các vấn đề xã hội như di cư.
They are not ossifying their opinions; they are open to new ideas.
Họ không làm cứng nhắc ý kiến; họ cởi mở với những ý tưởng mới.
Are young people ossifying their beliefs about technology and social media?
Có phải giới trẻ đang làm cứng nhắc niềm tin về công nghệ và mạng xã hội không?
Social norms are ossifying in many communities, limiting individual expression.
Các chuẩn mực xã hội đang hóa xương trong nhiều cộng đồng, giới hạn sự biểu đạt cá nhân.
Social values are not ossifying; they evolve with each generation.
Các giá trị xã hội không đang hóa xương; chúng phát triển theo mỗi thế hệ.
Are social structures ossifying in urban areas like New York City?
Các cấu trúc xã hội có đang hóa xương ở các khu vực đô thị như thành phố New York không?
Rigid social norms are ossifying our ability to adapt to change.
Các chuẩn mực xã hội cứng nhắc đang làm cứng lại khả năng thích ứng của chúng ta.
New ideas are not ossifying the traditional beliefs in our community.
Những ý tưởng mới không làm cứng lại các niềm tin truyền thống trong cộng đồng chúng ta.
Are ossifying traditions limiting our social progress in the modern world?
Các truyền thống cứng nhắc có đang hạn chế sự tiến bộ xã hội của chúng ta không?
Họ từ
“Ossifying” là một động từ chỉ hành động chuyển đổi từ trạng thái mềm dẻo sang trạng thái cứng rắn, thường liên quan đến quá trình hình thành xương trong cơ thể sống. Từ này có nguồn gốc từ danh từ “ossify” trong tiếng Anh với ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này chủ yếu được sử dụng với nghĩa sinh học, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, khi “ossifying” có thể ám chỉ quá trình cứng nhắc trong tư duy hay chính sách trong một số tình huống.