Bản dịch của từ Outer space trong tiếng Việt

Outer space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outer space (Noun)

ˈaʊɾəɹ speis
ˈaʊɾəɹ speis
01

Vùng bên ngoài không gian được khám phá.

Region outside explored space.

Ví dụ

Many dream of traveling to outer space one day.

Nhiều người mơ ước một ngày nào đó được du hành ra ngoài vũ trụ.

Astronauts undergo rigorous training before venturing into outer space.

Các phi hành gia phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt trước khi dấn thân vào không gian vũ trụ.

Exploring outer space requires advanced technology and international cooperation.

Khám phá không gian bên ngoài đòi hỏi công nghệ tiên tiến và hợp tác quốc tế.

02

Một màu xanh đen.

A bluish shade of black.

Ví dụ

The night sky turned into a mesmerizing outer space.

Bầu trời đêm biến thành một không gian bên ngoài đầy mê hoặc.

The astronauts marveled at the vastness of outer space.

Các phi hành gia ngạc nhiên trước sự rộng lớn của không gian bên ngoài.

Stargazing enthusiasts dream of exploring outer space one day.

Những người đam mê ngắm sao mơ ước một ngày được khám phá không gian bên ngoài.

03

Bất kỳ vùng không gian nào vượt quá giới hạn được xác định dựa trên ranh giới của một hệ thiên thể hoặc thiên thể, đặc biệt là vùng không gian ngay bên ngoài bầu khí quyển trái đất; đôi khi, không gian bên ngoài hệ mặt trời của trái đất.

Any region of space beyond limits determined with reference to boundaries of a celestial system or body, especially the region of space immediately beyond earth's atmosphere; sometimes, space beyond earth's solar system.

Ví dụ

Exploring outer space can lead to new scientific discoveries.

Khám phá không gian bên ngoài có thể dẫn đến những khám phá khoa học mới.

Astronauts undergo rigorous training before venturing into outer space.

Các phi hành gia phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt trước khi phiêu lưu vào không gian bên ngoài.

The vastness of outer space is a source of wonder for many.

Sự rộng lớn của không gian bên ngoài là nguồn gốc khiến nhiều người ngạc nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outer space/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outer space

Không có idiom phù hợp