Bản dịch của từ Outer space trong tiếng Việt
Outer space

Outer space (Noun)
Many dream of traveling to outer space one day.
Nhiều người mơ ước một ngày nào đó được du hành ra ngoài vũ trụ.
Astronauts undergo rigorous training before venturing into outer space.
Các phi hành gia phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt trước khi dấn thân vào không gian vũ trụ.
Exploring outer space requires advanced technology and international cooperation.
Khám phá không gian bên ngoài đòi hỏi công nghệ tiên tiến và hợp tác quốc tế.
The night sky turned into a mesmerizing outer space.
Bầu trời đêm biến thành một không gian bên ngoài đầy mê hoặc.
The astronauts marveled at the vastness of outer space.
Các phi hành gia ngạc nhiên trước sự rộng lớn của không gian bên ngoài.
Stargazing enthusiasts dream of exploring outer space one day.
Những người đam mê ngắm sao mơ ước một ngày được khám phá không gian bên ngoài.
Bất kỳ vùng không gian nào vượt quá giới hạn được xác định dựa trên ranh giới của một hệ thiên thể hoặc thiên thể, đặc biệt là vùng không gian ngay bên ngoài bầu khí quyển trái đất; đôi khi, không gian bên ngoài hệ mặt trời của trái đất.
Any region of space beyond limits determined with reference to boundaries of a celestial system or body, especially the region of space immediately beyond earth's atmosphere; sometimes, space beyond earth's solar system.
Exploring outer space can lead to new scientific discoveries.
Khám phá không gian bên ngoài có thể dẫn đến những khám phá khoa học mới.
Astronauts undergo rigorous training before venturing into outer space.
Các phi hành gia phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt trước khi phiêu lưu vào không gian bên ngoài.
The vastness of outer space is a source of wonder for many.
Sự rộng lớn của không gian bên ngoài là nguồn gốc khiến nhiều người ngạc nhiên.
"Không gian ngoài trái đất" (outer space) chỉ đến vùng không khí nằm ngoài bầu khí quyển của hành tinh, nơi không có vật chất như nước, không khí hay sự sống. Đây là môi trường chứa đựng các thiên thể như ngôi sao, hành tinh, và thiên hà. Trong tiếng Anh, hai phiên bản "outer space" (tiếng Anh Mỹ) và "outer space" (tiếng Anh Anh) có nghĩa giống nhau và được sử dụng một cách đồng nhất trong ngữ cảnh khoa học và phổ thông. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm cũng như một số thuật ngữ liên quan khác trong từng phiên bản.
Khái niệm "outer space" có nguồn gốc từ các từ Latin "outer" (ngoài) và "spatium" (không gian). "Outer" đến từ tiếng Latin "ultra", thể hiện sự vượt ra ngoài; trong khi "spatium" diễn tả một khoảng trống hay không gian. Kể từ thế kỷ 20, "outer space" được sử dụng để chỉ môi trường bên ngoài bầu khí quyển Trái Đất, nơi diễn ra các hiện tượng thiên văn và không gian vũ trụ, góp phần mở rộng nhận thức con người về vũ trụ.
Thuật ngữ "outer space" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong bối cảnh học thuật và của các phương tiện truyền thông cũng khá cao, thường liên quan đến nghiên cứu về vũ trụ, khám phá thiên văn học, hoặc các cuộc thảo luận về tương lai của nhân loại. Trong ngữ cảnh khác, "outer space" còn được dùng để chỉ những không gian bên ngoài Trái Đất, tạo ra những khái niệm liên quan đến việc khám phá và colonization.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp