Bản dịch của từ Outpost trong tiếng Việt

Outpost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outpost (Noun)

ˈaʊtpˌoʊst
ˈaʊtpˌoʊst
01

Một phần xa xôi của một quốc gia hoặc đế chế.

A remote part of a country or empire.

Ví dụ

The military established an outpost in the remote region.

Quân đội đã thành lập một trạm ở vùng xa xôi.

The outpost provided essential services to the isolated community.

Trạm cung cấp dịch vụ thiết yếu cho cộng đồng cô lập.

Living in the outpost meant being far away from civilization.

Sống ở trạm có nghĩa là ở xa xa với nền văn minh.

02

Một trại quân sự nhỏ hoặc vị trí cách xa quân đội chính, được sử dụng đặc biệt để bảo vệ chống lại cuộc tấn công bất ngờ.

A small military camp or position at some distance from the main army, used especially as a guard against surprise attack.

Ví dụ

The outpost was established to monitor the border for illegal activities.

Trạ̣i bảo vệ đựơc thiết lập để theo dõi biên giới.

The soldiers stationed at the outpost detected enemy movements early.

Các binh sĩ được đặt tại trạ̣i bảo vệ phát hiện chuyển động của địch sớm.

The outpost's strategic location allowed quick response to threats.

Vị trí chiến lược của trạ̣i bảo vệ cho phép phản ứng nhanh với các mối đe doạ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outpost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outpost

Không có idiom phù hợp