Bản dịch của từ Outpost trong tiếng Việt
Outpost

Outpost (Noun)
The military established an outpost in the remote region.
Quân đội đã thành lập một trạm ở vùng xa xôi.
The outpost provided essential services to the isolated community.
Trạm cung cấp dịch vụ thiết yếu cho cộng đồng cô lập.
Living in the outpost meant being far away from civilization.
Sống ở trạm có nghĩa là ở xa xa với nền văn minh.
The outpost was established to monitor the border for illegal activities.
Trạ̣i bảo vệ đựơc thiết lập để theo dõi biên giới.
The soldiers stationed at the outpost detected enemy movements early.
Các binh sĩ được đặt tại trạ̣i bảo vệ phát hiện chuyển động của địch sớm.
The outpost's strategic location allowed quick response to threats.
Vị trí chiến lược của trạ̣i bảo vệ cho phép phản ứng nhanh với các mối đe doạ.
Họ từ
Từ "outpost" ám chỉ một cơ sở hoặc trạm nhỏ được thiết lập tại một vị trí xa xôi nhằm mục đích kiểm soát, bảo vệ hoặc thực hiện các hoạt động quân sự, kinh tế, hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa tương tự nhưng trong ngữ cảnh quân sự, "outpost" thường chỉ đến một căn cứ tạm thời trong vùng địch. Phiên âm có thể khác biệt nhẹ nhưng không thay đổi nghĩa; vì vậy, việc sử dụng từ này có thể ảnh hưởng đến hình ảnh về quân đội hoặc hoạt động thăm dò tại những khu vực hẻo lánh.
Từ "outpost" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "out" có nghĩa là "ra ngoài" và "post" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "postis", chỉ một cột hoặc trụ hỗ trợ cấu trúc. Ban đầu, "outpost" dùng để chỉ một trạm quân sự đặt ngoài biên giới nhằm tăng cường sự kiểm soát lãnh thổ. Ngày nay, từ này còn ám chỉ những địa điểm tạm thời, xa xôi, thường dùng trong bối cảnh nghiên cứu hoặc khai thác tài nguyên. Sự kết hợp này phản ánh bản chất địa lý và chức năng của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "outpost" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu trong các bài đọc và bài viết, thường liên quan đến các chủ đề về lịch sử, địa lý hoặc quân sự. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một địa điểm xa xôi hoặc đơn vị quân đội ở vùng lãnh thổ xa lạ. "Outpost" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như thương mại hoặc nghiên cứu khoa học để mô tả các cơ sở hoặc đơn vị hoạt động ở nơi xa xôi nhằm nghiên cứu hoặc mở rộng ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp