Bản dịch của từ Overperformance trong tiếng Việt
Overperformance
Noun [U/C]

Overperformance(Noun)
ˌəʊvəpəfˈɔːməns
ˌoʊvɝpɝˈfɔrməns
01
Một tình huống trong đó một cá nhân hoặc tổ chức đạt được kết quả vượt trội hơn hẳn so với đối thủ hoặc những người cùng ngành.
A situation where an individual or entity achieves results that are significantly superior to peers or competition
Ví dụ
Ví dụ
