Bản dịch của từ Overperformance trong tiếng Việt

Overperformance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overperformance(Noun)

ˌəʊvəpəfˈɔːməns
ˌoʊvɝpɝˈfɔrməns
01

Một tình huống trong đó một cá nhân hoặc tổ chức đạt được kết quả vượt trội hơn hẳn so với đối thủ hoặc những người cùng ngành.

A situation where an individual or entity achieves results that are significantly superior to peers or competition

Ví dụ
02

Hành động thực hiện tốt hơn mong đợi hoặc vượt qua mức độ hiệu suất tiêu chuẩn.

The act of performing better than expected or beyond a standard level of performance

Ví dụ
03

Một ví dụ về việc đạt được kết quả vượt qua các tiêu chuẩn hoặc chỉ số hiệu suất điển hình.

An instance of achieving results that exceed benchmarks or typical performance metrics

Ví dụ