Bản dịch của từ Overstock trong tiếng Việt
Overstock

Overstock (Noun)
Nguồn cung hoặc số lượng vượt quá nhu cầu hoặc yêu cầu.
A supply or quantity in excess of demand or requirement.
The charity donated food to help with the overstock.
Tổ chức từ thiện quyên góp thực phẩm để giúp với số hàng dư.
The store manager reduced prices to clear the overstock.
Giám đốc cửa hàng giảm giá để thanh lý số hàng dư.
The company faced losses due to excessive overstock of inventory.
Công ty đối mặt với lỗ do số lượng hàng tồn kho dư thừa.
Overstock (Verb)
The charity overstocked the food pantry to help more families.
Tổ chức từ thiện cung cấp quá nhiều thực phẩm cho kho chứa để giúp nhiều gia đình hơn.
The school overstocked on textbooks for the upcoming academic year.
Trường học cung cấp quá nhiều sách giáo khoa cho năm học sắp tới.
The company overstocked on office supplies due to a miscalculation.
Công ty cung cấp quá nhiều vật dụng văn phòng do tính toán sai lầm.
Họ từ
Từ "overstock" được định nghĩa là số lượng hàng hóa vượt mức nhu cầu hoặc dung tích lưu trữ, thường gặp trong lĩnh vực quản lý kho và bán lẻ. Khi tồn kho quá mức, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tiêu thụ, dẫn đến rủi ro tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "overstock" thường được sử dụng để chỉ việc tồn kho dư, trong khi từ tương ứng trong tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực.
Từ "overstock" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "over-" từ tiếng Latinh "super", nghĩa là vượt quá, và "stock", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stocc", mang ý nghĩa hàng hóa hoặc nguồn hàng. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, "overstock" được dùng để chỉ tình trạng tồn kho vượt quá nhu cầu thị trường. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh việc tích trữ hàng hóa, liên quan đến quản lý kho bãi và chiến lược thương mại trong bối cảnh nền kinh tế hiện đại.
Từ "overstock" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Từ này thường được sử dụng khi nói về tình trạng hàng tồn kho vượt quá nhu cầu, đặc biệt trong bài viết hoặc thảo luận về chiến lược quản lý hàng tồn kho. Ngoài ra, "overstock" cũng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến khuyến mãi hoặc thanh lý hàng hoá để giải phóng không gian lưu trữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp