Bản dịch của từ Overstride trong tiếng Việt
Overstride

Overstride (Verb)
Vượt qua hoặc đi qua bằng cách sải bước; (thỉnh thoảng) giẫm đạp bằng cách sải bước.
To cross over or traverse by striding occasionally to trample down by striding.
Many activists overstride boundaries to promote social justice effectively.
Nhiều nhà hoạt động vượt qua ranh giới để thúc đẩy công bằng xã hội.
They do not overstride cultural norms during their social campaigns.
Họ không vượt qua các chuẩn mực văn hóa trong các chiến dịch xã hội.
Do social movements overstride traditional values in today's society?
Các phong trào xã hội có vượt qua các giá trị truyền thống trong xã hội hôm nay không?
Many activists overstride social norms to advocate for equality and justice.
Nhiều nhà hoạt động vượt qua các chuẩn mực xã hội để bảo vệ công bằng.
Some people do not overstride social expectations during important events.
Một số người không vượt qua các kỳ vọng xã hội trong các sự kiện quan trọng.
Do leaders often overstride social boundaries in their speeches and actions?
Các nhà lãnh đạo có thường vượt qua các ranh giới xã hội trong bài phát biểu không?
Many people overstride when walking in crowded areas like Times Square.
Nhiều người bước dài khi đi bộ ở những khu đông đúc như Times Square.
Students should not overstride during discussions to ensure everyone participates.
Sinh viên không nên bước dài trong các cuộc thảo luận để đảm bảo mọi người tham gia.
Do you think people overstride in social settings to impress others?
Bạn có nghĩ rằng mọi người bước dài trong các tình huống xã hội để gây ấn tượng không?
Từ "overstride" chỉ hành động bước đi dài hơn bình thường, có thể dẫn đến nguy cơ mất thăng bằng hoặc chấn thương. Trong ngữ cảnh thể thao, nó thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật chạy không đúng cách, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Bắc Mỹ, "overstride" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh huấn luyện thể thao.
Từ "overstride" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "over-" (có nghĩa là vượt qua) và động từ "stride" (bước dài). Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", biểu thị sự vượt trội hoặc nhiều hơn mức bình thường. Trong ngữ cảnh hiện tại, "overstride" chỉ hành động bước dài quá mức, liên quan đến sự không cân bằng và mệt mỏi, phù hợp với ý nghĩa ban đầu về việc vượt qua một cách không kiểm soát.
Từ "overstride" không thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi di chuyển trong thể thao hoặc cải thiện hình thức chạy. Trong Reading và Writing, từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến sinh lý học thể thao hoặc tập luyện. Tóm lại, từ này chủ yếu liên quan đến theo dõi và phân tích kỹ thuật vận động.