Bản dịch của từ Paddle board trong tiếng Việt
Paddle board

Paddle board (Noun)
Một tấm ván giống như ván lướt sóng, được sử dụng bởi một người đứng trên đó và tự đẩy mình bằng mái chèo.
A board resembling a surfboard used by a person standing on it and propelling themselves with a paddle.
Many people enjoy paddle boarding at Lake Tahoe during summer weekends.
Nhiều người thích chèo ván tại Hồ Tahoe vào cuối tuần mùa hè.
Not everyone feels comfortable using a paddle board in deep water.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi sử dụng ván chèo ở nước sâu.
Do you think paddle boarding is popular among young adults?
Bạn có nghĩ chèo ván đang phổ biến trong giới trẻ không?
Many people enjoy paddle boarding at Lake Tahoe every summer.
Nhiều người thích chèo ván ở hồ Tahoe mỗi mùa hè.
Not everyone prefers paddle boarding over traditional kayaking activities.
Không phải ai cũng thích chèo ván hơn các hoạt động chèo thuyền truyền thống.
Is paddle boarding popular among students at your university?
Chèo ván có phổ biến trong sinh viên ở trường bạn không?
Many friends enjoy paddle boarding at Lake Tahoe every summer.
Nhiều bạn bè thích chèo ván ở Hồ Tahoe mỗi mùa hè.
They do not paddle board during the winter months in Minnesota.
Họ không chèo ván vào mùa đông ở Minnesota.
Do you like paddle boarding with friends on weekends?
Bạn có thích chèo ván với bạn bè vào cuối tuần không?
Paddle board (Verb)
I paddle board at the beach every weekend with my friends.
Tôi lướt ván ở bãi biển mỗi cuối tuần với bạn bè.
She does not paddle board during the winter months in New York.
Cô ấy không lướt ván trong những tháng mùa đông ở New York.
Do you paddle board at the lake during summer vacations?
Bạn có lướt ván ở hồ vào kỳ nghỉ hè không?
"Paddle board" (ván chèo) là một hoạt động thể thao dưới nước, trong đó người tham gia đứng hoặc quỳ trên một tấm ván rộng, sử dụng một cái chèo dài để di chuyển trên mặt nước. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về hình thức viết và ngữ cảnh sử dụng. Ván chèo thường được phổ biến trong các hoạt động giải trí như lướt sóng, thể thao nước, và khám phá các vùng nước nội địa.
Từ "paddle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pāla", có nghĩa là "cái bay" hoặc "cái đẩy". Lịch sử của từ này liên quan đến các hoạt động trên nước, khi những chiếc paddle được sử dụng để di chuyển thuyền. Trong khi đó, "board" bắt nguồn từ từ tiếng Anglo-Saxon "bord", chỉ một mảnh gỗ phẳng dùng để đi lại hoặc làm điểm tựa. Kết hợp lại, "paddle board" chỉ hình thức lướt ván trên mặt nước, nơi người sử dụng dùng mái chèo để di chuyển.
Cụm từ "paddle board" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Listening và Speaking, nơi có thể thảo luận về các hoạt động thể thao dưới nước. Từ này thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao ngoài trời, du lịch biển, hoặc các hoạt động thể thao giải trí. Thêm vào đó, "paddle board" cũng có thể được nhắc đến trong các chương trình bảo tồn môi trường nước hoặc các hoạt động liên quan đến văn hóa thể thao.