Bản dịch của từ Palladian window trong tiếng Việt

Palladian window

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palladian window(Noun)

pəlˈeɪdin wˈɪndoʊ
pəlˈeɪdin wˈɪndoʊ
01

Một thiết kế cửa sổ dựa trên kiến trúc của Andrea Palladio, đặc trưng bởi sự đối xứng và tỷ lệ cổ điển.

A window design based on the architecture of Andrea Palladio, characterized by its symmetry and classical proportions.

Ví dụ
02

Một cửa sổ lớn với phần giữa vòng cung được kẹp bởi hai phần hình chữ nhật nhỏ hơn.

A large window with a central arched section flanked by two smaller rectangular sections.

Ví dụ
03

Thường được tìm thấy trong kiến trúc tân cổ điển, thường được sử dụng trong các tòa nhà và nhà ở vĩ đại.

Commonly found in neoclassical architecture, often used in grand buildings and homes.

Ví dụ