Bản dịch của từ Palm oil trong tiếng Việt
Palm oil

Palm oil (Noun)
Many countries import palm oil for cooking and food production.
Nhiều quốc gia nhập khẩu dầu cọ để nấu ăn và sản xuất thực phẩm.
Palm oil does not contribute to sustainable farming practices.
Dầu cọ không góp phần vào các phương pháp canh tác bền vững.
Is palm oil harmful to the environment and local communities?
Dầu cọ có gây hại cho môi trường và cộng đồng địa phương không?
Many cosmetics contain palm oil for its moisturizing properties and benefits.
Nhiều sản phẩm mỹ phẩm chứa dầu cọ vì lợi ích dưỡng ẩm.
Palm oil is not used in my family's cooking recipes at all.
Dầu cọ hoàn toàn không được sử dụng trong công thức nấu ăn của gia đình tôi.
Is palm oil a common ingredient in Vietnamese cooking and baking?
Dầu cọ có phải là thành phần phổ biến trong nấu ăn và làm bánh không?
Thường gắn liền với những lo ngại về môi trường do nạn phá rừng do các đồn điền dầu cọ gây ra.
Often associated with environmental concerns due to deforestation caused by palm oil plantations.
Many companies use palm oil in their products for cost efficiency.
Nhiều công ty sử dụng dầu cọ trong sản phẩm để tiết kiệm chi phí.
Palm oil plantations do not support local wildlife and biodiversity.
Các đồn điền dầu cọ không hỗ trợ động vật hoang dã và đa dạng sinh học địa phương.
Is palm oil a major cause of deforestation in Southeast Asia?
Dầu cọ có phải là nguyên nhân chính gây ra nạn phá rừng ở Đông Nam Á không?
Dầu cọ (palm oil) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ quả của cây cọ dầu (Elaeis guineensis). Dầu cọ chủ yếu được sử dụng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm và biofuel. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói. Tuy nhiên, dầu cọ đang gây tranh cãi về tác động môi trường, bao gồm phá rừng và mất đa dạng sinh học.
Dầu cọ, hay còn gọi là "palm oil" trong tiếng Anh, có gốc từ tiếng Latinh "palma", nghĩa là "lòng bàn tay" hoặc "cọ", phản ánh hình dáng của lá cọ. Sản phẩm này được chiết xuất từ quả của cây cọ dầu (Elaeis guineensis), có nguồn gốc từ Tây Phi. Từ thế kỷ 19, dầu cọ đã trở nên phổ biến không chỉ trong ẩm thực mà còn trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm, do đặc tính chất béo bão hòa và giá thành thấp. Mối liên hệ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở hình ảnh cây cọ, một biểu tượng của sự phong phú và rộng rãi trong sản xuất nông nghiệp.
Dầu cọ là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Reading, nơi có thể đề cập đến các vấn đề môi trường và phát triển bền vững. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong phần Listening và Speaking. Trong bối cảnh rộng hơn, dầu cọ thường được thảo luận trong các cuộc tranh luận về nông nghiệp, an ninh thực phẩm, và tác động sinh thái, đặc biệt trong các bài viết về thực phẩm và hàng tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp