Bản dịch của từ Palmyra trong tiếng Việt

Palmyra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palmyra (Noun)

01

Cây cọ quạt châu á mang lại nhiều loại sản phẩm hữu ích, bao gồm gỗ, sợi và trái cây.

An asian fan palm which yields a wide range of useful products including timber fibre and fruit.

Ví dụ

Palmyra trees provide timber for many local communities in Vietnam.

Cây palmyra cung cấp gỗ cho nhiều cộng đồng địa phương ở Việt Nam.

Palmyra does not grow well in cold climates like northern Canada.

Cây palmyra không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như miền bắc Canada.

Do you know how to use Palmyra fruit in recipes?

Bạn có biết cách sử dụng trái palmyra trong công thức không?

02

Một thành phố cổ của syria, một ốc đảo ở sa mạc syria phía đông bắc damascus trên địa điểm tadmur ngày nay.

An ancient city of syria an oasis in the syrian desert northeast of damascus on the site of presentday tadmur.

Ví dụ

Palmyra was a thriving city in ancient Syria, known for trade.

Palmyra là một thành phố thịnh vượng ở Syria cổ đại, nổi tiếng về thương mại.

Palmyra is not just a historical site; it represents cultural heritage.

Palmyra không chỉ là một di tích lịch sử; nó đại diện cho di sản văn hóa.

Is Palmyra still relevant in today's discussions about ancient civilizations?

Liệu Palmyra có còn quan trọng trong các cuộc thảo luận hôm nay về các nền văn minh cổ đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palmyra cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palmyra

Không có idiom phù hợp