Bản dịch của từ Palmyra trong tiếng Việt
Palmyra

Palmyra (Noun)
Palmyra trees provide timber for many local communities in Vietnam.
Cây palmyra cung cấp gỗ cho nhiều cộng đồng địa phương ở Việt Nam.
Palmyra does not grow well in cold climates like northern Canada.
Cây palmyra không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như miền bắc Canada.
Do you know how to use Palmyra fruit in recipes?
Bạn có biết cách sử dụng trái palmyra trong công thức không?
Palmyra was a thriving city in ancient Syria, known for trade.
Palmyra là một thành phố thịnh vượng ở Syria cổ đại, nổi tiếng về thương mại.
Palmyra is not just a historical site; it represents cultural heritage.
Palmyra không chỉ là một di tích lịch sử; nó đại diện cho di sản văn hóa.
Is Palmyra still relevant in today's discussions about ancient civilizations?
Liệu Palmyra có còn quan trọng trong các cuộc thảo luận hôm nay về các nền văn minh cổ đại không?
Palmyra, hay còn gọi là Tadmur trong tiếng Ả Rập, là một thành phố cổ nằm trong khu vực sa mạc Syria. Từ thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên, Palmyra đã trở thành trung tâm thương mại quan trọng kết nối giữa Đế chế La Mã và các nền văn minh Đông Á. Di sản văn hóa của thành phố này được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Tuy nhiên, vào những năm gần đây, Palmyra đã chịu nhiều thiệt hại do xung đột vũ trang.
Từ "palmyra" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palmyra", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "palumýra", mang ý nghĩa là "cây cọ". Palmyra thường được sử dụng để chỉ các loài cọ, đặc biệt là trong các vùng nhiệt đới. Trong lịch sử, Palmyra là một thành phố vĩ đại ở Syria cổ đại, nổi bật với các công trình kiến trúc và văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ biểu thị loại cây, mà còn gợi nhớ đến lịch sử và di sản văn hóa phong phú của thành phố Palmyra.
Từ "palmyra" (các loại cây cọ) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thiên nhiên, nông nghiệp hoặc môi trường, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói, có thể bị dùng khi thảo luận về du lịch hoặc địa lý. Ngoài ra, “palmyra” cũng thường được nhắc đến trong các tài liệu về văn hóa, ẩm thực và thực vật học, đặc biệt trong bối cảnh các món ăn hoặc sản phẩm truyền thống từ cây cọ.