Bản dịch của từ Pan trong tiếng Việt

Pan

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pan(Noun)

pˈæn
ˈpæn
01

Một loại nồi nông thường có hình dáng tròn, làm bằng kim loại hoặc chất liệu dẫn nhiệt khác, được sử dụng để chiên, luộc hoặc nướng.

A shallow typically round cooking vessel made of metal or other heatconducting material used for frying boiling or baking

Ví dụ
02

Một thiết bị để giữ một lớp phim chất lỏng.

A device for holding a film of liquid

Ví dụ
03

Một cái tô nông dùng để đựng hoặc phục vụ thực phẩm.

A shallow container used for holding or serving food

Ví dụ

Pan(Verb)

pˈæn
ˈpæn
01

Một cái chảo nông, thường có hình tròn, được làm bằng kim loại hoặc vật liệu dẫn nhiệt khác, dùng để chiên, luộc hoặc nướng.

To cook in a pan especially in a shallow and quick manner

Ví dụ
02

Một thiết bị để giữ một lớp chất lỏng.

To move a camera horizontally along a fixed axis to follow a subject

Ví dụ
03

Một cái đĩa nông dùng để đựng hoặc phục vụ thức ăn.

To criticize harshly

Ví dụ