Bản dịch của từ Panned trong tiếng Việt

Panned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panned (Verb)

pˈænd
pˈænd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pan.

Simple past and past participle of pan.

Ví dụ

Many critics panned the new social media platform for its poor design.

Nhiều nhà phê bình đã chỉ trích nền tảng mạng xã hội mới vì thiết kế kém.

They did not pan the documentary about climate change's impact on society.

Họ không chỉ trích bộ phim tài liệu về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.

Did the reviewers pan the latest social justice film at the festival?

Các nhà phê bình có chỉ trích bộ phim về công bằng xã hội mới tại lễ hội không?

Dạng động từ của Panned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Panned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Panned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Panning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panned

Không có idiom phù hợp