ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Pan
Một loại nồi nông thường có hình dáng tròn, làm bằng kim loại hoặc chất liệu dẫn nhiệt khác, được sử dụng để chiên, luộc hoặc nướng.
A shallow typically round cooking vessel made of metal or other heatconducting material used for frying boiling or baking
Một thiết bị để giữ một lớp phim chất lỏng.
A device for holding a film of liquid
Một cái tô nông dùng để đựng hoặc phục vụ thực phẩm.
A shallow container used for holding or serving food
Một cái chảo nông, thường có hình tròn, được làm bằng kim loại hoặc vật liệu dẫn nhiệt khác, dùng để chiên, luộc hoặc nướng.
To cook in a pan especially in a shallow and quick manner
Một thiết bị để giữ một lớp chất lỏng.
To move a camera horizontally along a fixed axis to follow a subject
Một cái đĩa nông dùng để đựng hoặc phục vụ thức ăn.
To criticize harshly