Bản dịch của từ Paper tiger trong tiếng Việt
Paper tiger

Paper tiger (Noun)
Một người hoặc vật dường như gây nguy hiểm nhưng thực ra yếu kém và không có hiệu lực.
A person or thing that appears threatening but is ineffectual and weak.
Many politicians are just paper tigers with empty promises.
Nhiều chính trị gia chỉ là những con hổ giấy với lời hứa rỗng tuếch.
The community doesn't see the paper tiger as a real threat.
Cộng đồng không coi con hổ giấy là một mối đe dọa thực sự.
Is the organization a paper tiger or a real force for change?
Liệu tổ chức có phải là một con hổ giấy hay là một lực lượng thực sự cho sự thay đổi?
Một mối đe dọa giả tạo hoặc nông cạn không có sức mạnh thực sự.
A false or superficial threat that has no real power.
Many believe that social media is a paper tiger in activism.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội chỉ là một con hổ giấy trong hoạt động.
The protest seemed strong, but it was a paper tiger.
Cuộc biểu tình có vẻ mạnh mẽ, nhưng thực chất chỉ là một con hổ giấy.
Is the government's warning about protests a paper tiger?
Cảnh báo của chính phủ về các cuộc biểu tình có phải là một con hổ giấy không?
The committee was a paper tiger, lacking real influence in the community.
Ủy ban đó chỉ là một con hổ giấy, thiếu ảnh hưởng thực sự trong cộng đồng.
The new policy is not a paper tiger; it has real benefits for families.
Chính sách mới không phải là một con hổ giấy; nó mang lại lợi ích thực sự cho các gia đình.
Is the government a paper tiger in addressing social issues effectively?
Chính phủ có phải là một con hổ giấy trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp