Bản dịch của từ Paper tiger trong tiếng Việt

Paper tiger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paper tiger(Noun)

pˈeɪpəɹ tˈaɪgəɹ
pˈeɪpəɹ tˈaɪgəɹ
01

Một người hoặc vật dường như gây nguy hiểm nhưng thực ra yếu kém và không có hiệu lực.

A person or thing that appears threatening but is ineffectual and weak.

Ví dụ
02

Một mối đe dọa giả tạo hoặc nông cạn không có sức mạnh thực sự.

A false or superficial threat that has no real power.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ dùng để mô tả một thực thể chỉ là bề ngoài mà thiếu nội dung.

A term used to describe an entity that is more show than substance.

Ví dụ