Bản dịch của từ Paper tiger trong tiếng Việt
Paper tiger
Noun [U/C]

Paper tiger(Noun)
pˈeɪpəɹ tˈaɪgəɹ
pˈeɪpəɹ tˈaɪgəɹ
01
Một người hoặc vật dường như gây nguy hiểm nhưng thực ra yếu kém và không có hiệu lực.
A person or thing that appears threatening but is ineffectual and weak.
Ví dụ
02
Một mối đe dọa giả tạo hoặc nông cạn không có sức mạnh thực sự.
A false or superficial threat that has no real power.
Ví dụ
