Bản dịch của từ Paperboard trong tiếng Việt
Paperboard
Noun [U/C]

Paperboard(Noun)
pˈeɪpəbˌɔːd
ˈpeɪpɝˌbɔrd
01
Một loại vật liệu thường được sử dụng trong sản xuất và xây dựng, tương tự như bìa cứng.
A material used frequently in manufacturing and construction similar to cardboard
Ví dụ
Ví dụ
