Bản dịch của từ Paperboard trong tiếng Việt

Paperboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paperboard(Noun)

pˈeɪpəbˌɔːd
ˈpeɪpɝˌbɔrd
01

Một loại vật liệu thường được sử dụng trong sản xuất và xây dựng, tương tự như bìa cứng.

A material used frequently in manufacturing and construction similar to cardboard

Ví dụ
02

Một tấm ván được làm từ sợi giấy ép để mang đến giải pháp nhẹ và chắc chắn cho nhiều mục đích khác nhau.

A board made from pressed paper fibers to offer a lightweight and sturdy solution for various uses

Ví dụ
03

Một loại giấy dày được sử dụng để làm hộp, đóng gói và các sản phẩm thủ công.

A type of thick paper used for making boxes packaging and crafts

Ví dụ