Bản dịch của từ Paragon trong tiếng Việt
Paragon
Noun [U/C]
Paragon (Noun)
pˈɛɹəgˌɑn
pˈæɹəgˌɑn
Ví dụ
She is a paragon of kindness in our community.
Cô ấy là một tấm gương về lòng tốt trong cộng đồng chúng tôi.
The charity worker is a paragon of selflessness.
Người làm từ thiện là một tấm gương về lòng vị tha.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paragon
Không có idiom phù hợp