Bản dịch của từ Paragon trong tiếng Việt

Paragon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paragon(Noun)

pˈærəɡən
ˈpɛrəˌɡɑn
01

Một tấm gương của đức hạnh là người được coi là hoàn hảo về mặt đạo đức hoặc là một hình mẫu lý tưởng.

A paragon of virtue is someone who is regarded as morally perfect or exemplary

Ví dụ
02

Một người hoặc một thứ được coi là hình mẫu hoàn hảo cho một phẩm chất hoặc loại cụ thể.

A person or thing regarded as a perfect example of a particular quality or type

Ví dụ
03

Một hình mẫu xuất sắc hoặc hoàn hảo, một ví dụ điển hình.

A model of excellence or perfection of a kind a perfect example

Ví dụ