Bản dịch của từ Paragon trong tiếng Việt
Paragon

Paragon (Noun)
She is a paragon of kindness in our community.
Cô ấy là một tấm gương về lòng tốt trong cộng đồng chúng tôi.
The charity worker is a paragon of selflessness.
Người làm từ thiện là một tấm gương về lòng vị tha.
He is considered a paragon of generosity among his peers.
Anh ấy được coi là một tấm gương về lòng hào phóng trong số bạn bè.
Họ từ
Từ "paragon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là một mẫu mực, hình mẫu xuất sắc cho một phẩm chất, đặc điểm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để miêu tả một người hoặc vật thể minh họa hoàn hảo cho một tiêu chuẩn nhất định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "paragon" mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng từ này trong các tình huống chính thức nhiều hơn.
Từ "paragon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paragonare", có nghĩa là "so sánh" hoặc "đo lường". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "paragon", ban đầu có nghĩa là "tiêu biểu" hoặc "mẫu mực". Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự đánh giá cao về những phẩm chất xuất sắc, mà từ này hiện nay được dùng để chỉ những ví dụ lý tưởng hoặc tiêu chuẩn hoàn hảo trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "paragon" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà từ vựng thông dụng hơn được ưa chuộng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, thường được sử dụng để chỉ một mẫu người hoặc vật lý tưởng, thường là trong các chủ đề về đạo đức hay nhân cách. Sự xuất hiện của từ này có thể gây ấn tượng mạnh trong các bài luận phân tích văn bản hoặc khi bàn luận về các cá nhân nổi bật trong lịch sử hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp