Bản dịch của từ Paragon trong tiếng Việt

Paragon

Noun [U/C]

Paragon (Noun)

pˈɛɹəgˌɑn
pˈæɹəgˌɑn
01

Một người hoặc vật được coi là ví dụ hoàn hảo về một phẩm chất cụ thể.

A person or thing regarded as a perfect example of a particular quality.

Ví dụ

She is a paragon of kindness in our community.

Cô ấy là một tấm gương về lòng tốt trong cộng đồng chúng tôi.

The charity worker is a paragon of selflessness.

Người làm từ thiện là một tấm gương về lòng vị tha.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paragon

Không có idiom phù hợp