Bản dịch của từ Parallel financing trong tiếng Việt

Parallel financing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parallel financing (Noun)

pˈɛɹəlˌɛl fənˈænsɨŋ
pˈɛɹəlˌɛl fənˈænsɨŋ
01

Một phương pháp tài chính trong đó nhiều nguồn cung cấp tiền đồng thời cho một dự án hoặc doanh nghiệp.

A method of financing where multiple sources provide funds simultaneously for a project or venture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tài trợ chung bởi các nhà cho vay hoặc nhà đầu tư khác nhau để đạt được cùng một mục tiêu tài chính.

Co-financing by different lenders or investors to achieve the same financial goal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược trong đó tài chính doanh nghiệp được đảm bảo từ nhiều kênh đồng thời để giảm thiểu rủi ro.

A strategy where corporate financing is obtained from multiple channels concurrently to reduce risk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parallel financing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parallel financing

Không có idiom phù hợp