Bản dịch của từ Parity product trong tiếng Việt
Parity product

Parity product (Noun)
Điều kiện có cùng số lượng yếu tố hoặc phần tử trong một phân bố hoặc sắp xếp.
The condition of having the same number of factors or elements in a distribution or arrangement.
Trong kinh tế, một sản phẩm duy trì sức mua bằng nhau ở các thị trường hoặc nền kinh tế khác nhau.
In economics, a product that maintains equal purchasing power in different markets or economies.
Một thuật ngữ được sử dụng trong toán học và khoa học máy tính đề cập đến sự kết hợp nhân của các thuật ngữ duy trì sự đồng nhất.
A term used in mathematics and computer science referring to the multiplicative combination of terms that maintain parity.