Bản dịch của từ Parity product trong tiếng Việt
Parity product
Noun [U/C]

Parity product (Noun)
pˈɛɹəti pɹˈɑdəkt
pˈɛɹəti pɹˈɑdəkt
01
Điều kiện có cùng số lượng yếu tố hoặc phần tử trong một phân bố hoặc sắp xếp.
The condition of having the same number of factors or elements in a distribution or arrangement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong kinh tế, một sản phẩm duy trì sức mua bằng nhau ở các thị trường hoặc nền kinh tế khác nhau.
In economics, a product that maintains equal purchasing power in different markets or economies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ được sử dụng trong toán học và khoa học máy tính đề cập đến sự kết hợp nhân của các thuật ngữ duy trì sự đồng nhất.
A term used in mathematics and computer science referring to the multiplicative combination of terms that maintain parity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Parity product
Không có idiom phù hợp