Bản dịch của từ Partial denture trong tiếng Việt

Partial denture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partial denture (Noun)

pˈɑɹʃəl dˈɛntʃɚ
pˈɑɹʃəl dˈɛntʃɚ
01

Một thiết bị nha khoa có thể tháo rời được sử dụng để thay thế một hoặc nhiều răng bị mất.

A removable dental appliance used to replace one or more missing teeth.

Ví dụ

My grandmother uses a partial denture for her missing teeth.

Bà tôi sử dụng hàm giả cho những chiếc răng đã mất.

Many people do not prefer partial dentures over dental implants.

Nhiều người không thích hàm giả hơn cấy ghép răng.

Do you think a partial denture is comfortable for daily use?

Bạn có nghĩ hàm giả thoải mái cho việc sử dụng hàng ngày không?

02

Một thiết bị nhân tạo chiếm chỗ trống do răng bị mất, cung cấp hỗ trợ cho các răng còn lại.

An artificial device that occupies the space left by missing teeth, providing support to the remaining teeth.

Ví dụ

Many elderly people use partial dentures to maintain their social interactions.

Nhiều người cao tuổi sử dụng hàm giả để duy trì giao tiếp xã hội.

Not everyone feels comfortable wearing partial dentures at social events.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi đeo hàm giả tại sự kiện xã hội.

Do you think partial dentures improve confidence during social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng hàm giả cải thiện sự tự tin trong các buổi gặp xã hội không?

03

Một loại prosthesis được chế tạo để phục hồi chức năng và thẩm mỹ ở bệnh nhân mất một phần răng.

A type of prosthesis made to restore function and aesthetics in patients with partial tooth loss.

Ví dụ

Many elderly people use a partial denture for better chewing ability.

Nhiều người cao tuổi sử dụng hàm giả một phần để nhai tốt hơn.

A partial denture does not replace all missing teeth.

Hàm giả một phần không thay thế tất cả những chiếc răng đã mất.

Is a partial denture comfortable for daily social interactions?

Hàm giả một phần có thoải mái cho các tương tác xã hội hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/partial denture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Partial denture

Không có idiom phù hợp