Bản dịch của từ Pass judgement on trong tiếng Việt
Pass judgement on

Pass judgement on (Verb)
People often pass judgement on others based on their appearance.
Mọi người thường đánh giá người khác dựa trên ngoại hình của họ.
She does not pass judgement on those who struggle with addiction.
Cô ấy không đánh giá những người gặp khó khăn với nghiện ngập.
Why do we pass judgement on different lifestyles in society?
Tại sao chúng ta lại đánh giá lối sống khác nhau trong xã hội?
Many people pass judgement on social media influencers without knowing their struggles.
Nhiều người phán xét những người ảnh hưởng trên mạng xã hội mà không biết khó khăn của họ.
Experts should not pass judgement on social issues without proper evidence.
Các chuyên gia không nên phán xét các vấn đề xã hội mà không có bằng chứng hợp lý.
Do you think it's fair to pass judgement on others so quickly?
Bạn có nghĩ rằng thật công bằng khi phán xét người khác quá nhanh không?
The judge will pass judgement on the case next week.
Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết về vụ án vào tuần tới.
The committee did not pass judgement on the new social policy.
Ủy ban đã không đưa ra phán quyết về chính sách xã hội mới.
Will the council pass judgement on the housing project soon?
Liệu hội đồng có đưa ra phán quyết về dự án nhà ở sớm không?
Cụm từ "pass judgement on" được sử dụng để chỉ hành động đưa ra phán quyết hoặc đánh giá một người, sự việc, hoặc tình huống nào đó. Trong văn cảnh pháp lý, cụm này thường ám chỉ việc một tòa án quyết định về tính hợp pháp hoặc đúng sai của một vấn đề. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng trong trường hợp này, vì cả hai đều sử dụng cụm từ tương tự với nghĩa như nhau, và thường xuất hiện trong ngữ cảnh bình phẩm hoặc phê phán.