Bản dịch của từ Pay range trong tiếng Việt
Pay range
Noun [U/C]

Pay range (Noun)
pˈeɪ ɹˈeɪndʒ
pˈeɪ ɹˈeɪndʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thang bậc tiền lương thường liên quan đến một phân loại hoặc hạng trong hệ thống trả lương.
The scale of compensation typically associated with a particular classification or grade in a pay system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Giới hạn do nhà tuyển dụng xác định để xác định mức lương cho nhân viên ở các vị trí tương tự.
Limits defined by an employer for determining a salary for employees in similar positions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pay range
Không có idiom phù hợp