Bản dịch của từ Pay survey trong tiếng Việt
Pay survey
Noun [U/C]

Pay survey (Noun)
pˈeɪ sɝˈvˌeɪ
pˈeɪ sɝˈvˌeɪ
01
Một nghiên cứu hoặc phân tích về mức lương và gói bồi thường trong một ngành hoặc nghề cụ thể.
A study or analysis of salary levels and compensation packages in a specific industry or occupation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp được sử dụng để thu thập thông tin về mức lương cho các vị trí công việc khác nhau.
A method used to collect information about wages for various job positions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pay survey
Không có idiom phù hợp