Bản dịch của từ Pay survey trong tiếng Việt

Pay survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay survey (Noun)

pˈeɪ sɝˈvˌeɪ
pˈeɪ sɝˈvˌeɪ
01

Một nghiên cứu hoặc phân tích về mức lương và gói bồi thường trong một ngành hoặc nghề cụ thể.

A study or analysis of salary levels and compensation packages in a specific industry or occupation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng để thu thập thông tin về mức lương cho các vị trí công việc khác nhau.

A method used to collect information about wages for various job positions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một báo cáo hoặc tài liệu tóm tắt dữ liệu lương từ nhiều nhà tuyển dụng khác nhau.

A report or document that summarizes wage data from a variety of employers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pay survey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay survey

Không có idiom phù hợp